Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,180,791 Bạch Kim IV
2. 5,482,092 -
3. 5,429,499 Sắt IV
4. 4,491,154 -
5. 4,388,041 Cao Thủ
6. 4,042,392 -
7. 4,041,092 Bạch Kim II
8. 3,591,682 ngọc lục bảo IV
9. 3,472,308 -
10. 3,458,820 Đồng IV
11. 3,411,646 -
12. 3,325,795 Vàng IV
13. 3,300,171 Vàng IV
14. 3,147,352 Kim Cương I
15. 3,124,837 Đồng II
16. 3,070,469 Đồng II
17. 2,987,686 -
18. 2,952,590 Bạch Kim II
19. 2,939,107 ngọc lục bảo II
20. 2,849,341 -
21. 2,826,047 Vàng II
22. 2,823,872 Sắt IV
23. 2,717,578 -
24. 2,708,045 Sắt III
25. 2,690,010 Bạch Kim III
26. 2,637,831 -
27. 2,625,878 Vàng II
28. 2,582,585 -
29. 2,573,249 Bạch Kim III
30. 2,554,419 ngọc lục bảo III
31. 2,505,143 Bạc IV
32. 2,499,245 Đồng IV
33. 2,484,169 Bạc III
34. 2,423,217 Bạc IV
35. 2,417,534 ngọc lục bảo III
36. 2,383,976 -
37. 2,380,370 Bạch Kim I
38. 2,366,639 -
39. 2,346,793 Kim Cương III
40. 2,346,502 ngọc lục bảo III
41. 2,341,926 Vàng III
42. 2,330,667 Kim Cương III
43. 2,301,545 -
44. 2,263,137 Sắt II
45. 2,257,738 Bạch Kim II
46. 2,250,250 -
47. 2,249,653 -
48. 2,202,471 Vàng III
49. 2,193,192 -
50. 2,185,331 -
51. 2,166,952 -
52. 2,166,710 Bạc IV
53. 2,162,921 -
54. 2,161,924 -
55. 2,161,825 Đồng I
56. 2,147,461 -
57. 2,144,857 -
58. 2,141,155 Bạch Kim IV
59. 2,131,068 Vàng IV
60. 2,130,055 Bạc II
61. 2,118,943 Đồng IV
62. 2,096,139 Đồng I
63. 2,089,830 Đồng III
64. 2,082,622 Vàng I
65. 2,081,641 Vàng II
66. 2,064,788 -
67. 2,047,858 -
68. 2,040,941 Sắt IV
69. 2,031,681 Sắt IV
70. 2,030,552 Sắt II
71. 2,029,172 -
72. 2,022,785 Bạc III
73. 2,019,766 Bạch Kim II
74. 2,019,004 Đồng IV
75. 2,015,885 Vàng I
76. 1,960,977 -
77. 1,960,179 Vàng I
78. 1,929,182 Bạc II
79. 1,927,166 Kim Cương I
80. 1,926,626 ngọc lục bảo III
81. 1,926,266 Bạch Kim II
82. 1,919,071 Bạch Kim II
83. 1,915,906 ngọc lục bảo II
84. 1,907,407 ngọc lục bảo II
85. 1,906,690 Vàng IV
86. 1,902,096 Vàng IV
87. 1,899,421 Bạch Kim III
88. 1,896,516 Kim Cương IV
89. 1,885,548 -
90. 1,870,103 Kim Cương II
91. 1,865,041 -
92. 1,859,016 -
93. 1,849,134 Cao Thủ
94. 1,844,919 ngọc lục bảo IV
95. 1,839,206 Bạc IV
96. 1,839,039 Vàng IV
97. 1,835,077 ngọc lục bảo I
98. 1,834,660 -
99. 1,833,476 -
100. 1,821,115 -