Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,488,343 Đồng III
2. 5,248,272 Bạch Kim IV
3. 4,805,041 Bạch Kim IV
4. 3,739,055 Bạch Kim I
5. 3,423,120 -
6. 2,705,735 Bạch Kim I
7. 2,602,661 -
8. 2,260,807 Bạch Kim III
9. 2,260,804 Đại Cao Thủ
10. 2,258,789 ngọc lục bảo I
11. 2,145,334 -
12. 2,143,469 ngọc lục bảo II
13. 2,134,527 -
14. 2,115,561 Kim Cương IV
15. 2,076,484 Sắt II
16. 2,061,737 Bạc III
17. 2,049,969 -
18. 2,003,474 ngọc lục bảo III
19. 1,992,400 Bạch Kim II
20. 1,946,264 Bạc IV
21. 1,919,828 -
22. 1,884,691 ngọc lục bảo IV
23. 1,855,347 Bạc III
24. 1,782,607 ngọc lục bảo III
25. 1,718,271 -
26. 1,713,037 Cao Thủ
27. 1,708,292 ngọc lục bảo III
28. 1,698,222 -
29. 1,683,901 Bạch Kim IV
30. 1,669,402 Kim Cương II
31. 1,663,617 -
32. 1,656,032 -
33. 1,625,297 ngọc lục bảo III
34. 1,624,429 -
35. 1,576,321 -
36. 1,551,932 ngọc lục bảo IV
37. 1,548,465 -
38. 1,503,988 Kim Cương II
39. 1,503,174 -
40. 1,499,212 Kim Cương IV
41. 1,492,314 Bạch Kim I
42. 1,486,725 -
43. 1,480,073 Đồng III
44. 1,463,949 -
45. 1,461,462 ngọc lục bảo IV
46. 1,452,171 -
47. 1,439,279 -
48. 1,436,221 Kim Cương II
49. 1,432,951 -
50. 1,432,640 -
51. 1,429,685 -
52. 1,427,727 Vàng IV
53. 1,426,422 -
54. 1,419,995 Bạch Kim I
55. 1,417,627 Đại Cao Thủ
56. 1,417,034 Bạc III
57. 1,414,732 -
58. 1,404,250 Bạc II
59. 1,392,056 -
60. 1,391,105 -
61. 1,389,136 -
62. 1,376,780 Kim Cương IV
63. 1,352,869 Kim Cương II
64. 1,351,848 ngọc lục bảo IV
65. 1,349,852 Kim Cương I
66. 1,347,024 -
67. 1,345,510 ngọc lục bảo IV
68. 1,331,369 -
69. 1,326,826 Kim Cương IV
70. 1,324,963 ngọc lục bảo IV
71. 1,321,038 ngọc lục bảo IV
72. 1,319,624 -
73. 1,317,569 -
74. 1,307,025 Đồng II
75. 1,288,198 -
76. 1,281,470 ngọc lục bảo II
77. 1,277,725 -
78. 1,258,218 ngọc lục bảo II
79. 1,251,005 -
80. 1,237,298 ngọc lục bảo II
81. 1,229,686 -
82. 1,218,788 -
83. 1,217,170 Đồng III
84. 1,211,412 -
85. 1,203,266 -
86. 1,199,467 ngọc lục bảo III
87. 1,198,193 -
88. 1,187,926 Bạch Kim II
89. 1,181,506 -
90. 1,179,426 Đồng II
91. 1,175,361 -
92. 1,174,640 -
93. 1,168,208 -
94. 1,162,082 -
95. 1,159,051 -
96. 1,149,404 -
97. 1,148,218 ngọc lục bảo I
98. 1,144,691 Kim Cương III
99. 1,142,859 -
100. 1,142,477 Cao Thủ