Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,365,626 -
2. 2,833,195 ngọc lục bảo II
3. 2,502,250 -
4. 2,300,035 ngọc lục bảo II
5. 2,207,559 -
6. 2,197,172 -
7. 2,134,885 -
8. 2,053,391 Bạch Kim IV
9. 1,981,307 Cao Thủ
10. 1,866,368 -
11. 1,797,430 ngọc lục bảo II
12. 1,782,192 ngọc lục bảo III
13. 1,776,248 Bạch Kim II
14. 1,738,249 Kim Cương IV
15. 1,737,506 Bạch Kim III
16. 1,731,522 Bạch Kim I
17. 1,716,883 Bạch Kim I
18. 1,704,153 -
19. 1,691,951 -
20. 1,688,096 ngọc lục bảo IV
21. 1,626,313 -
22. 1,612,244 -
23. 1,600,182 -
24. 1,574,551 -
25. 1,552,096 -
26. 1,516,159 Kim Cương I
27. 1,477,568 -
28. 1,468,365 Kim Cương II
29. 1,465,912 -
30. 1,455,950 -
31. 1,445,687 Bạch Kim III
32. 1,440,540 -
33. 1,422,854 -
34. 1,421,911 -
35. 1,421,673 -
36. 1,420,685 Kim Cương IV
37. 1,417,737 ngọc lục bảo I
38. 1,416,660 -
39. 1,408,630 -
40. 1,405,772 -
41. 1,391,344 -
42. 1,383,789 Thách Đấu
43. 1,370,093 -
44. 1,352,720 ngọc lục bảo IV
45. 1,345,127 Vàng III
46. 1,344,182 Kim Cương IV
47. 1,338,710 -
48. 1,330,509 Cao Thủ
49. 1,324,521 Kim Cương I
50. 1,320,824 Đồng III
51. 1,314,678 -
52. 1,311,024 -
53. 1,310,678 Đồng I
54. 1,310,527 Kim Cương IV
55. 1,302,928 Kim Cương I
56. 1,300,721 Kim Cương I
57. 1,300,278 Cao Thủ
58. 1,291,987 ngọc lục bảo II
59. 1,282,173 Vàng IV
60. 1,281,882 -
61. 1,281,426 -
62. 1,280,670 -
63. 1,256,654 -
64. 1,253,726 Bạc I
65. 1,252,658 -
66. 1,244,300 -
67. 1,234,077 -
68. 1,228,224 -
69. 1,218,601 -
70. 1,206,484 Đồng III
71. 1,205,338 ngọc lục bảo I
72. 1,202,441 Bạch Kim III
73. 1,201,598 Cao Thủ
74. 1,193,111 -
75. 1,186,912 -
76. 1,181,631 -
77. 1,171,576 -
78. 1,170,068 Bạch Kim II
79. 1,168,071 Vàng I
80. 1,166,120 ngọc lục bảo IV
81. 1,161,358 -
82. 1,159,367 Vàng IV
83. 1,155,758 -
84. 1,137,181 -
85. 1,132,618 -
86. 1,130,098 Sắt III
87. 1,123,077 Kim Cương III
88. 1,121,175 -
89. 1,120,522 Bạch Kim II
90. 1,112,148 Bạch Kim IV
91. 1,098,995 -
92. 1,094,633 Bạc I
93. 1,092,317 Bạch Kim II
94. 1,090,312 -
95. 1,088,139 Vàng II
96. 1,082,612 Kim Cương II
97. 1,081,933 -
98. 1,075,108 -
99. 1,073,856 -
100. 1,072,987 Vàng IV