Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,205,469 Cao Thủ
2. 3,684,418 -
3. 3,565,170 -
4. 3,460,740 Kim Cương II
5. 3,297,837 -
6. 2,833,330 Cao Thủ
7. 2,827,883 Kim Cương IV
8. 2,442,041 Kim Cương III
9. 2,353,998 -
10. 2,278,690 -
11. 2,278,690 -
12. 2,260,435 ngọc lục bảo II
13. 2,199,068 -
14. 2,087,530 Đồng IV
15. 2,058,892 Bạc IV
16. 1,945,640 Bạch Kim I
17. 1,924,763 -
18. 1,918,940 -
19. 1,904,636 Vàng II
20. 1,873,816 Vàng I
21. 1,849,813 Vàng III
22. 1,813,144 Bạch Kim III
23. 1,781,217 Kim Cương IV
24. 1,732,734 Đồng III
25. 1,716,885 ngọc lục bảo II
26. 1,670,410 Bạch Kim II
27. 1,623,507 ngọc lục bảo IV
28. 1,615,723 Bạch Kim I
29. 1,611,760 -
30. 1,573,933 -
31. 1,564,481 ngọc lục bảo IV
32. 1,556,132 -
33. 1,521,907 -
34. 1,512,054 Kim Cương IV
35. 1,503,179 Kim Cương IV
36. 1,487,142 -
37. 1,459,960 Bạc IV
38. 1,451,693 Kim Cương II
39. 1,449,078 Vàng III
40. 1,436,107 -
41. 1,429,289 Vàng III
42. 1,429,083 Bạch Kim I
43. 1,426,677 -
44. 1,424,685 Kim Cương II
45. 1,387,554 Bạch Kim III
46. 1,364,997 ngọc lục bảo IV
47. 1,362,984 Vàng I
48. 1,357,646 ngọc lục bảo III
49. 1,343,783 -
50. 1,342,482 Vàng II
51. 1,337,828 ngọc lục bảo IV
52. 1,299,386 Kim Cương II
53. 1,280,457 ngọc lục bảo IV
54. 1,268,380 Kim Cương III
55. 1,258,191 Vàng I
56. 1,254,889 -
57. 1,253,839 Sắt II
58. 1,251,116 ngọc lục bảo I
59. 1,249,457 -
60. 1,246,623 Kim Cương I
61. 1,245,203 Đồng III
62. 1,245,137 Kim Cương III
63. 1,241,701 -
64. 1,239,640 -
65. 1,233,779 -
66. 1,231,648 ngọc lục bảo IV
67. 1,222,740 Kim Cương IV
68. 1,216,589 Kim Cương III
69. 1,214,420 ngọc lục bảo IV
70. 1,211,761 Bạch Kim IV
71. 1,207,047 ngọc lục bảo IV
72. 1,199,505 ngọc lục bảo III
73. 1,185,663 -
74. 1,184,453 -
75. 1,182,143 Bạch Kim IV
76. 1,180,783 -
77. 1,176,764 Kim Cương IV
78. 1,175,066 -
79. 1,173,943 ngọc lục bảo III
80. 1,172,676 ngọc lục bảo IV
81. 1,171,519 Đồng II
82. 1,170,987 Vàng IV
83. 1,170,339 Bạc IV
84. 1,167,505 -
85. 1,166,936 Đồng IV
86. 1,166,783 -
87. 1,150,073 ngọc lục bảo I
88. 1,149,905 ngọc lục bảo III
89. 1,148,242 Sắt II
90. 1,145,283 ngọc lục bảo I
91. 1,144,673 -
92. 1,140,477 -
93. 1,138,689 -
94. 1,136,961 -
95. 1,129,890 -
96. 1,122,769 Kim Cương IV
97. 1,122,395 ngọc lục bảo IV
98. 1,116,490 Bạc II
99. 1,111,046 -
100. 1,108,464 Vàng IV