Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,718,526 Vàng II
2. 4,519,844 Bạch Kim IV
3. 4,328,539 -
4. 3,862,446 Đồng II
5. 3,558,139 -
6. 3,440,852 -
7. 2,808,452 ngọc lục bảo IV
8. 2,486,865 -
9. 2,434,336 Sắt II
10. 2,217,909 -
11. 2,190,579 Kim Cương III
12. 2,176,836 Sắt II
13. 2,074,716 Bạch Kim IV
14. 2,030,121 Kim Cương II
15. 1,990,414 Sắt II
16. 1,940,936 ngọc lục bảo IV
17. 1,895,385 Kim Cương II
18. 1,877,499 -
19. 1,868,837 Vàng III
20. 1,865,867 ngọc lục bảo IV
21. 1,855,588 -
22. 1,846,161 Bạc III
23. 1,827,013 Bạc IV
24. 1,797,489 Vàng II
25. 1,769,538 -
26. 1,732,242 Vàng III
27. 1,732,074 -
28. 1,731,068 -
29. 1,720,881 -
30. 1,699,334 -
31. 1,658,164 Kim Cương II
32. 1,656,490 Kim Cương IV
33. 1,647,355 -
34. 1,643,452 Vàng III
35. 1,624,452 -
36. 1,612,232 Sắt II
37. 1,602,110 -
38. 1,601,501 -
39. 1,582,015 Kim Cương IV
40. 1,581,797 -
41. 1,567,209 -
42. 1,555,546 Bạch Kim II
43. 1,535,890 Bạch Kim II
44. 1,535,382 Vàng II
45. 1,523,236 ngọc lục bảo II
46. 1,520,997 Bạch Kim III
47. 1,515,091 -
48. 1,508,179 -
49. 1,503,390 -
50. 1,502,963 -
51. 1,500,836 -
52. 1,496,196 ngọc lục bảo I
53. 1,494,150 Bạch Kim IV
54. 1,485,677 -
55. 1,475,178 Đồng III
56. 1,462,518 -
57. 1,461,832 Kim Cương II
58. 1,452,717 Kim Cương II
59. 1,449,538 -
60. 1,443,020 Vàng IV
61. 1,419,826 Kim Cương III
62. 1,418,311 -
63. 1,417,922 -
64. 1,415,077 Bạc II
65. 1,398,353 Vàng I
66. 1,389,925 -
67. 1,385,733 ngọc lục bảo II
68. 1,385,596 -
69. 1,384,229 -
70. 1,382,063 Bạc IV
71. 1,374,838 Sắt III
72. 1,372,843 Bạch Kim II
73. 1,370,645 ngọc lục bảo IV
74. 1,363,982 ngọc lục bảo I
75. 1,360,937 ngọc lục bảo IV
76. 1,348,201 -
77. 1,343,658 Bạc II
78. 1,343,553 Bạc I
79. 1,339,210 -
80. 1,334,953 Đồng III
81. 1,334,287 -
82. 1,320,660 Bạch Kim I
83. 1,309,753 ngọc lục bảo II
84. 1,309,339 ngọc lục bảo IV
85. 1,308,553 Vàng I
86. 1,305,367 Đồng I
87. 1,300,005 Vàng IV
88. 1,299,803 -
89. 1,284,631 -
90. 1,278,844 -
91. 1,272,076 Bạch Kim IV
92. 1,271,394 Đồng III
93. 1,263,016 Bạch Kim IV
94. 1,256,496 -
95. 1,239,498 Bạc III
96. 1,238,216 -
97. 1,236,202 -
98. 1,234,732 -
99. 1,228,310 Vàng IV
100. 1,225,819 ngọc lục bảo IV