Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,246,614 -
2. 2,069,587 Đồng IV
3. 1,944,389 ngọc lục bảo IV
4. 1,895,788 Bạch Kim II
5. 1,771,017 Bạch Kim IV
6. 1,744,640 Cao Thủ
7. 1,527,792 -
8. 1,495,767 -
9. 1,473,485 Kim Cương IV
10. 1,421,231 -
11. 1,419,548 -
12. 1,387,473 Đồng III
13. 1,362,599 -
14. 1,269,705 -
15. 1,264,966 ngọc lục bảo III
16. 1,221,363 -
17. 1,219,610 ngọc lục bảo III
18. 1,213,814 -
19. 1,183,740 -
20. 1,176,173 Kim Cương III
21. 1,168,578 ngọc lục bảo I
22. 1,159,592 -
23. 1,157,692 -
24. 1,148,333 Đồng IV
25. 1,146,807 ngọc lục bảo IV
26. 1,144,280 -
27. 1,143,267 -
28. 1,137,022 Vàng IV
29. 1,124,825 Bạch Kim III
30. 1,094,835 -
31. 1,070,139 -
32. 1,058,844 -
33. 1,051,528 Bạc II
34. 1,037,263 -
35. 1,036,965 -
36. 1,029,006 ngọc lục bảo III
37. 1,022,009 Kim Cương IV
38. 1,021,462 Vàng IV
39. 1,020,363 -
40. 1,016,241 -
41. 1,013,633 -
42. 1,010,766 -
43. 1,005,464 -
44. 1,001,612 -
45. 983,567 -
46. 979,418 -
47. 977,947 -
48. 974,677 Bạch Kim IV
49. 968,175 ngọc lục bảo II
50. 962,159 -
51. 960,050 ngọc lục bảo I
52. 951,579 Bạch Kim IV
53. 948,307 -
54. 947,163 -
55. 943,122 Kim Cương III
56. 932,622 Bạc IV
57. 928,415 Bạch Kim III
58. 924,409 -
59. 917,027 ngọc lục bảo IV
60. 916,079 Sắt II
61. 913,606 -
62. 913,132 -
63. 909,907 -
64. 909,254 -
65. 904,982 -
66. 889,853 -
67. 886,657 Vàng II
68. 881,950 -
69. 876,206 -
70. 875,300 -
71. 870,348 Đồng I
72. 869,183 Đồng IV
73. 869,060 Đại Cao Thủ
74. 863,333 -
75. 862,781 Vàng III
76. 862,101 Bạc III
77. 846,578 -
78. 845,323 -
79. 844,097 -
80. 837,614 Vàng II
81. 837,311 -
82. 832,610 -
83. 831,843 Bạc IV
84. 830,738 ngọc lục bảo IV
85. 828,741 Kim Cương IV
86. 826,073 -
87. 818,356 -
88. 815,000 -
89. 809,212 -
90. 803,144 -
91. 802,758 Bạch Kim II
92. 798,507 -
93. 797,737 -
94. 797,134 -
95. 790,971 -
96. 790,359 -
97. 789,968 -
98. 789,933 -
99. 789,337 -
100. 776,137 Sắt III