Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,689,529 Bạch Kim I
2. 3,143,793 -
3. 2,507,854 -
4. 2,417,683 ngọc lục bảo IV
5. 1,902,922 Bạch Kim II
6. 1,767,041 -
7. 1,632,729 ngọc lục bảo III
8. 1,595,062 -
9. 1,574,091 Vàng I
10. 1,553,139 -
11. 1,507,380 Kim Cương IV
12. 1,506,297 Kim Cương III
13. 1,484,756 ngọc lục bảo IV
14. 1,481,158 -
15. 1,470,807 -
16. 1,448,460 Bạch Kim II
17. 1,390,928 Bạch Kim IV
18. 1,376,560 Bạch Kim II
19. 1,367,110 Kim Cương IV
20. 1,362,419 Vàng IV
21. 1,355,629 ngọc lục bảo IV
22. 1,350,868 ngọc lục bảo IV
23. 1,346,352 -
24. 1,341,687 Bạc I
25. 1,315,714 -
26. 1,301,279 ngọc lục bảo II
27. 1,296,541 -
28. 1,284,039 Bạc IV
29. 1,272,326 Vàng IV
30. 1,268,497 Bạc I
31. 1,268,341 -
32. 1,245,850 Bạch Kim I
33. 1,222,145 ngọc lục bảo IV
34. 1,216,971 Bạch Kim IV
35. 1,214,264 -
36. 1,170,176 Đồng IV
37. 1,159,586 Bạch Kim IV
38. 1,126,314 -
39. 1,124,887 -
40. 1,107,184 ngọc lục bảo IV
41. 1,104,538 Kim Cương III
42. 1,100,495 Bạc III
43. 1,092,387 ngọc lục bảo IV
44. 1,092,059 ngọc lục bảo I
45. 1,083,293 Kim Cương II
46. 1,077,387 -
47. 1,071,508 -
48. 1,069,053 ngọc lục bảo III
49. 1,047,185 Bạc III
50. 1,046,181 -
51. 1,018,314 Vàng II
52. 1,015,893 ngọc lục bảo IV
53. 1,010,365 -
54. 1,003,176 Đồng IV
55. 995,669 -
56. 989,396 Bạch Kim I
57. 980,855 Kim Cương IV
58. 980,557 -
59. 976,014 -
60. 970,670 -
61. 966,593 Kim Cương III
62. 966,391 -
63. 961,989 Bạch Kim IV
64. 952,951 Kim Cương IV
65. 948,871 -
66. 946,470 ngọc lục bảo III
67. 943,051 Kim Cương IV
68. 942,279 Kim Cương IV
69. 920,169 Đồng II
70. 916,291 ngọc lục bảo III
71. 907,501 Bạch Kim IV
72. 894,655 Bạch Kim IV
73. 891,562 ngọc lục bảo II
74. 890,362 -
75. 882,079 ngọc lục bảo II
76. 870,978 Vàng II
77. 868,476 Kim Cương I
78. 865,521 ngọc lục bảo III
79. 861,764 Bạch Kim II
80. 851,783 Bạc III
81. 842,677 Bạch Kim I
82. 838,879 ngọc lục bảo III
83. 838,425 Vàng IV
84. 837,522 -
85. 836,221 -
86. 834,846 Bạch Kim IV
87. 833,786 Đồng II
88. 828,953 -
89. 827,879 ngọc lục bảo IV
90. 827,597 Đồng IV
91. 826,674 -
92. 825,959 Đồng III
93. 819,990 -
94. 816,101 -
95. 809,560 -
96. 809,224 -
97. 804,083 Vàng IV
98. 799,861 -
99. 797,801 Đồng IV
100. 784,947 Đồng II