Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,311,614 ngọc lục bảo III
2. 2,151,314 -
3. 1,965,120 ngọc lục bảo IV
4. 1,700,065 ngọc lục bảo IV
5. 1,673,114 -
6. 1,580,603 Bạch Kim I
7. 1,574,080 -
8. 1,532,911 Vàng IV
9. 1,477,306 Kim Cương II
10. 1,462,023 Bạc III
11. 1,453,195 -
12. 1,444,572 ngọc lục bảo IV
13. 1,430,424 Cao Thủ
14. 1,410,100 Bạc I
15. 1,352,851 Bạch Kim I
16. 1,292,659 -
17. 1,273,524 -
18. 1,268,901 ngọc lục bảo III
19. 1,222,833 -
20. 1,119,652 ngọc lục bảo I
21. 1,104,697 Đồng III
22. 1,077,222 Đồng IV
23. 1,072,770 Bạch Kim I
24. 1,048,448 Vàng II
25. 1,038,452 Vàng III
26. 1,030,641 Bạch Kim II
27. 1,026,852 -
28. 1,019,826 ngọc lục bảo IV
29. 1,016,015 ngọc lục bảo II
30. 1,001,976 Kim Cương III
31. 993,309 ngọc lục bảo IV
32. 989,052 Bạc IV
33. 980,109 -
34. 978,945 Bạch Kim II
35. 977,503 -
36. 955,701 Đồng III
37. 950,766 Bạc IV
38. 946,065 Bạc IV
39. 944,493 Vàng III
40. 943,677 Đồng III
41. 926,151 -
42. 916,754 Đồng IV
43. 907,515 Bạch Kim IV
44. 905,307 Đồng IV
45. 904,837 -
46. 889,022 -
47. 888,824 Bạch Kim IV
48. 888,319 Kim Cương II
49. 879,323 -
50. 871,551 Vàng III
51. 865,280 -
52. 864,728 Đồng II
53. 864,066 Vàng IV
54. 861,085 -
55. 857,684 ngọc lục bảo I
56. 851,817 -
57. 849,713 -
58. 844,713 Bạc III
59. 843,169 Vàng IV
60. 841,703 Vàng III
61. 838,806 ngọc lục bảo II
62. 829,868 -
63. 829,523 Vàng IV
64. 824,270 -
65. 823,369 ngọc lục bảo IV
66. 820,200 ngọc lục bảo IV
67. 819,341 Vàng IV
68. 818,687 Bạch Kim I
69. 813,657 Kim Cương III
70. 809,773 -
71. 809,092 Bạc I
72. 806,260 -
73. 805,167 -
74. 805,080 Kim Cương III
75. 803,047 Bạch Kim IV
76. 800,630 Vàng IV
77. 798,462 Vàng II
78. 797,895 ngọc lục bảo IV
79. 793,396 -
80. 790,774 Bạch Kim IV
81. 790,314 -
82. 788,670 -
83. 786,251 Kim Cương III
84. 785,834 Bạch Kim II
85. 781,495 -
86. 780,982 -
87. 779,937 -
88. 779,358 -
89. 777,330 -
90. 775,969 Bạc II
91. 769,154 Bạch Kim I
92. 767,877 Kim Cương IV
93. 767,014 Sắt I
94. 766,603 Đồng II
95. 760,883 Bạc III
96. 760,536 Vàng II
97. 759,608 -
98. 756,899 -
99. 755,348 -
100. 754,953 Vàng II