Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,919,516 ngọc lục bảo I
2. 3,314,329 ngọc lục bảo III
3. 3,118,945 Kim Cương III
4. 2,928,682 Bạch Kim II
5. 2,794,247 Đồng II
6. 2,742,656 ngọc lục bảo III
7. 2,442,556 Đồng IV
8. 2,397,811 Đồng I
9. 2,370,215 -
10. 2,300,500 -
11. 2,291,763 -
12. 2,248,062 Bạc III
13. 2,224,832 Đồng IV
14. 1,997,177 Vàng III
15. 1,922,873 Kim Cương III
16. 1,861,567 Bạc II
17. 1,787,755 ngọc lục bảo IV
18. 1,782,714 ngọc lục bảo III
19. 1,775,225 Vàng IV
20. 1,766,543 ngọc lục bảo III
21. 1,761,778 Kim Cương III
22. 1,750,199 Vàng IV
23. 1,725,123 ngọc lục bảo III
24. 1,697,467 Bạch Kim II
25. 1,676,714 -
26. 1,675,638 Vàng IV
27. 1,673,362 ngọc lục bảo III
28. 1,633,954 Đồng II
29. 1,631,687 ngọc lục bảo II
30. 1,605,792 -
31. 1,593,153 -
32. 1,552,683 Kim Cương I
33. 1,526,253 -
34. 1,509,921 ngọc lục bảo III
35. 1,486,501 ngọc lục bảo I
36. 1,435,558 -
37. 1,425,424 -
38. 1,423,707 Sắt I
39. 1,380,083 ngọc lục bảo IV
40. 1,380,017 Bạc IV
41. 1,375,984 -
42. 1,373,714 Vàng III
43. 1,365,584 Kim Cương II
44. 1,358,581 Đồng II
45. 1,356,887 ngọc lục bảo I
46. 1,355,421 -
47. 1,336,404 -
48. 1,318,310 -
49. 1,315,498 Đồng II
50. 1,269,850 Bạc III
51. 1,264,137 -
52. 1,258,893 Bạc IV
53. 1,258,253 Bạc IV
54. 1,241,929 Bạch Kim II
55. 1,228,487 Bạc III
56. 1,226,724 ngọc lục bảo IV
57. 1,225,794 ngọc lục bảo IV
58. 1,215,335 ngọc lục bảo IV
59. 1,205,237 ngọc lục bảo IV
60. 1,201,618 -
61. 1,197,236 ngọc lục bảo IV
62. 1,191,885 -
63. 1,188,672 -
64. 1,181,740 Bạch Kim II
65. 1,174,612 Vàng II
66. 1,169,479 -
67. 1,167,016 Sắt II
68. 1,158,757 Bạch Kim II
69. 1,157,792 Bạch Kim III
70. 1,154,664 -
71. 1,148,316 -
72. 1,135,919 Bạch Kim IV
73. 1,132,367 -
74. 1,121,919 Bạch Kim IV
75. 1,121,342 -
76. 1,118,278 Bạch Kim II
77. 1,109,079 Bạch Kim IV
78. 1,104,281 Bạc IV
79. 1,104,032 -
80. 1,101,964 Bạc II
81. 1,095,909 -
82. 1,095,042 Bạc III
83. 1,093,708 -
84. 1,078,735 Đồng III
85. 1,073,089 Bạc II
86. 1,068,514 -
87. 1,067,141 -
88. 1,050,903 -
89. 1,046,870 -
90. 1,043,000 ngọc lục bảo III
91. 1,042,776 Sắt II
92. 1,042,491 Bạc II
93. 1,038,078 -
94. 1,024,568 -
95. 1,021,286 Vàng II
96. 1,016,530 Bạc I
97. 1,015,653 -
98. 1,007,440 -
99. 995,845 -
100. 993,865 -