Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,000,854 Kim Cương IV
2. 3,548,572 Sắt II
3. 3,538,482 ngọc lục bảo I
4. 3,437,200 Vàng III
5. 3,400,708 ngọc lục bảo III
6. 3,300,300 Bạch Kim II
7. 3,122,002 ngọc lục bảo IV
8. 2,845,893 Kim Cương IV
9. 2,801,102 Bạch Kim II
10. 2,612,054 Bạch Kim IV
11. 2,580,183 ngọc lục bảo II
12. 2,579,364 Bạch Kim IV
13. 2,540,767 Vàng III
14. 2,515,944 ngọc lục bảo IV
15. 2,512,188 Vàng I
16. 2,490,694 ngọc lục bảo I
17. 2,458,689 Kim Cương I
18. 2,396,768 Bạch Kim II
19. 2,366,577 Đồng IV
20. 2,345,050 -
21. 2,333,157 Kim Cương IV
22. 2,270,069 -
23. 2,239,682 ngọc lục bảo II
24. 2,238,783 ngọc lục bảo I
25. 2,225,035 -
26. 2,211,535 Bạc II
27. 2,201,974 Vàng I
28. 2,145,483 Vàng II
29. 2,131,708 -
30. 2,122,484 -
31. 2,106,836 Bạch Kim IV
32. 2,103,378 Vàng IV
33. 2,099,319 Bạc II
34. 2,058,847 -
35. 2,057,683 Bạch Kim I
36. 2,053,799 -
37. 2,032,650 -
38. 2,032,211 ngọc lục bảo IV
39. 2,020,288 -
40. 2,019,504 Bạc I
41. 2,016,445 Thách Đấu
42. 2,015,538 -
43. 2,013,295 Đồng III
44. 2,005,149 Đồng III
45. 1,992,345 Bạch Kim I
46. 1,970,542 Bạch Kim I
47. 1,965,505 Đồng II
48. 1,963,682 Kim Cương III
49. 1,961,043 ngọc lục bảo IV
50. 1,950,298 Bạc III
51. 1,945,694 Bạc IV
52. 1,932,687 Vàng II
53. 1,914,591 -
54. 1,910,819 -
55. 1,896,380 Bạch Kim III
56. 1,888,976 ngọc lục bảo II
57. 1,879,689 Bạch Kim I
58. 1,865,211 ngọc lục bảo III
59. 1,857,141 -
60. 1,847,338 Vàng IV
61. 1,844,615 ngọc lục bảo III
62. 1,838,937 -
63. 1,838,783 -
64. 1,834,941 Kim Cương III
65. 1,827,702 Vàng III
66. 1,821,858 Đồng II
67. 1,818,714 -
68. 1,818,385 Bạch Kim I
69. 1,811,857 -
70. 1,804,790 -
71. 1,786,483 -
72. 1,786,115 Bạch Kim III
73. 1,776,402 Kim Cương IV
74. 1,768,943 -
75. 1,768,113 Đồng I
76. 1,767,818 ngọc lục bảo III
77. 1,766,879 ngọc lục bảo IV
78. 1,764,097 Bạch Kim III
79. 1,760,646 Bạc III
80. 1,756,486 ngọc lục bảo II
81. 1,752,303 ngọc lục bảo IV
82. 1,750,948 -
83. 1,749,795 Kim Cương II
84. 1,747,263 ngọc lục bảo II
85. 1,743,421 -
86. 1,742,022 Bạch Kim IV
87. 1,739,885 Bạch Kim III
88. 1,736,378 Bạch Kim IV
89. 1,734,956 Đồng IV
90. 1,721,917 Bạch Kim III
91. 1,721,544 Kim Cương IV
92. 1,719,942 ngọc lục bảo I
93. 1,719,016 Vàng IV
94. 1,709,541 -
95. 1,696,732 Kim Cương II
96. 1,695,198 -
97. 1,690,889 Vàng IV
98. 1,689,667 Bạch Kim I
99. 1,688,888 -
100. 1,688,257 -