Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,173,340 Bạc I
2. 1,759,639 ngọc lục bảo III
3. 1,701,575 ngọc lục bảo III
4. 1,563,216 -
5. 1,501,895 -
6. 1,487,593 ngọc lục bảo IV
7. 1,388,703 Bạch Kim II
8. 1,362,792 Bạch Kim II
9. 1,344,264 Đồng III
10. 1,341,029 Kim Cương III
11. 1,339,847 ngọc lục bảo I
12. 1,263,735 ngọc lục bảo III
13. 1,227,368 Bạch Kim II
14. 1,221,451 ngọc lục bảo II
15. 1,217,962 ngọc lục bảo I
16. 1,217,820 -
17. 1,191,406 Vàng IV
18. 1,185,179 ngọc lục bảo III
19. 1,183,796 Bạch Kim II
20. 1,163,931 ngọc lục bảo IV
21. 1,152,438 Bạch Kim II
22. 1,146,729 -
23. 1,134,773 ngọc lục bảo IV
24. 1,101,638 ngọc lục bảo IV
25. 1,099,491 -
26. 1,091,085 Bạch Kim I
27. 1,088,139 ngọc lục bảo II
28. 1,081,961 Bạch Kim I
29. 1,041,815 Vàng IV
30. 1,039,598 ngọc lục bảo III
31. 1,031,064 -
32. 1,025,022 Kim Cương III
33. 1,019,127 -
34. 1,011,837 ngọc lục bảo III
35. 995,087 Bạc II
36. 994,365 Bạch Kim II
37. 989,616 Bạch Kim II
38. 988,765 -
39. 987,544 Kim Cương IV
40. 985,201 Bạc IV
41. 976,789 Cao Thủ
42. 970,830 Vàng III
43. 968,677 Bạch Kim III
44. 959,136 -
45. 954,944 -
46. 954,663 Bạc I
47. 953,024 -
48. 951,451 Bạc IV
49. 946,748 Cao Thủ
50. 914,826 ngọc lục bảo II
51. 912,912 Bạc II
52. 902,978 ngọc lục bảo III
53. 889,651 ngọc lục bảo I
54. 888,469 Kim Cương I
55. 878,753 Bạch Kim IV
56. 877,214 Vàng II
57. 875,685 -
58. 875,483 Bạch Kim II
59. 874,532 Bạc III
60. 868,147 Vàng I
61. 865,296 -
62. 865,290 ngọc lục bảo I
63. 862,161 -
64. 855,494 -
65. 855,285 Vàng IV
66. 855,123 -
67. 852,435 -
68. 845,192 ngọc lục bảo III
69. 844,071 ngọc lục bảo I
70. 842,763 -
71. 839,706 Vàng III
72. 837,886 -
73. 832,843 -
74. 832,331 Bạch Kim IV
75. 831,080 Bạch Kim I
76. 818,258 ngọc lục bảo III
77. 812,796 Kim Cương IV
78. 812,575 ngọc lục bảo I
79. 808,920 -
80. 808,131 ngọc lục bảo II
81. 808,006 -
82. 805,670 Vàng IV
83. 803,975 -
84. 803,536 -
85. 802,244 ngọc lục bảo II
86. 798,928 Kim Cương I
87. 795,156 -
88. 788,953 ngọc lục bảo II
89. 788,816 Bạch Kim IV
90. 783,152 -
91. 781,840 Vàng IV
92. 778,483 Đồng III
93. 774,506 Sắt IV
94. 773,960 -
95. 772,772 Bạch Kim I
96. 771,172 -
97. 768,967 Vàng III
98. 767,308 Kim Cương III
99. 765,007 Vàng IV
100. 761,185 ngọc lục bảo IV