Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,071,408 Sắt IV
2. 6,531,506 Bạch Kim II
3. 5,664,389 -
4. 5,621,826 Sắt IV
5. 5,572,179 -
6. 4,884,207 -
7. 4,766,041 -
8. 4,617,147 Bạc III
9. 4,360,683 -
10. 4,118,171 Bạch Kim III
11. 4,016,115 ngọc lục bảo III
12. 3,520,957 -
13. 3,519,275 Vàng IV
14. 3,485,249 Bạc IV
15. 3,483,628 -
16. 3,432,765 -
17. 3,401,052 Sắt III
18. 3,199,035 -
19. 3,065,079 -
20. 3,064,416 -
21. 3,062,469 ngọc lục bảo IV
22. 3,032,355 Bạch Kim II
23. 3,024,385 -
24. 2,991,977 -
25. 2,948,751 Sắt I
26. 2,862,940 Đồng III
27. 2,829,485 Đồng III
28. 2,825,783 -
29. 2,770,427 -
30. 2,766,905 -
31. 2,746,170 -
32. 2,740,747 Vàng III
33. 2,687,081 -
34. 2,681,345 -
35. 2,670,273 -
36. 2,644,253 Cao Thủ
37. 2,615,324 -
38. 2,535,783 -
39. 2,510,794 -
40. 2,507,106 ngọc lục bảo IV
41. 2,478,989 Bạc III
42. 2,468,778 Đồng II
43. 2,465,338 -
44. 2,395,198 -
45. 2,394,122 Vàng IV
46. 2,363,786 -
47. 2,327,523 -
48. 2,301,766 Vàng II
49. 2,262,629 Sắt I
50. 2,240,128 Bạc II
51. 2,239,236 -
52. 2,234,389 Đồng II
53. 2,172,744 ngọc lục bảo IV
54. 2,168,886 -
55. 2,161,366 Bạch Kim II
56. 2,160,934 Sắt II
57. 2,154,835 Đồng IV
58. 2,153,204 -
59. 2,138,616 ngọc lục bảo III
60. 2,110,321 -
61. 2,109,175 Kim Cương III
62. 2,108,939 -
63. 2,108,846 Bạc IV
64. 2,105,115 Bạc III
65. 2,084,325 Bạc III
66. 2,081,108 -
67. 2,075,156 -
68. 2,070,649 -
69. 2,064,971 -
70. 2,033,133 Sắt III
71. 2,030,655 -
72. 2,029,668 Bạch Kim I
73. 2,025,774 ngọc lục bảo III
74. 2,020,138 -
75. 2,008,572 -
76. 2,002,682 ngọc lục bảo II
77. 1,997,166 Bạc I
78. 1,986,828 -
79. 1,986,250 Đồng IV
80. 1,963,023 -
81. 1,957,253 -
82. 1,944,084 -
83. 1,940,727 Bạc IV
84. 1,913,107 ngọc lục bảo II
85. 1,912,746 -
86. 1,900,414 Đồng III
87. 1,899,817 -
88. 1,868,716 -
89. 1,862,202 -
90. 1,860,540 Bạc IV
91. 1,858,306 -
92. 1,842,103 -
93. 1,841,335 -
94. 1,841,034 Bạc IV
95. 1,836,895 Vàng I
96. 1,834,853 Kim Cương II
97. 1,823,894 -
98. 1,820,638 Đồng III
99. 1,820,601 Sắt III
100. 1,784,318 Vàng II