Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,550,530 -
2. 3,320,151 Thách Đấu
3. 3,264,474 -
4. 3,220,406 Vàng I
5. 2,894,993 -
6. 2,408,278 Kim Cương III
7. 2,291,132 -
8. 2,138,166 -
9. 1,981,773 Kim Cương II
10. 1,936,188 ngọc lục bảo I
11. 1,907,586 Kim Cương I
12. 1,863,663 -
13. 1,770,349 -
14. 1,754,557 -
15. 1,746,911 Thách Đấu
16. 1,657,652 -
17. 1,648,961 Kim Cương II
18. 1,635,000 Bạc IV
19. 1,606,980 -
20. 1,565,332 -
21. 1,531,722 ngọc lục bảo II
22. 1,516,532 -
23. 1,476,705 ngọc lục bảo III
24. 1,469,295 Kim Cương IV
25. 1,373,294 ngọc lục bảo III
26. 1,310,616 -
27. 1,287,121 ngọc lục bảo I
28. 1,275,148 Bạch Kim IV
29. 1,219,499 Cao Thủ
30. 1,215,436 ngọc lục bảo II
31. 1,212,394 Bạch Kim III
32. 1,184,550 -
33. 1,178,549 Đồng IV
34. 1,163,615 ngọc lục bảo IV
35. 1,154,105 Bạc I
36. 1,148,736 Kim Cương I
37. 1,138,775 Kim Cương III
38. 1,129,621 Đại Cao Thủ
39. 1,119,901 Kim Cương III
40. 1,118,522 -
41. 1,072,929 -
42. 1,055,441 -
43. 1,053,995 -
44. 1,047,607 Kim Cương II
45. 1,045,550 ngọc lục bảo IV
46. 1,044,191 -
47. 1,039,632 -
48. 1,029,502 Kim Cương I
49. 1,006,147 ngọc lục bảo III
50. 992,394 Kim Cương III
51. 988,965 -
52. 985,690 ngọc lục bảo II
53. 984,887 -
54. 984,219 Kim Cương I
55. 978,429 -
56. 977,519 Cao Thủ
57. 974,237 -
58. 968,688 ngọc lục bảo III
59. 968,042 Kim Cương II
60. 967,914 -
61. 955,884 -
62. 955,410 Kim Cương II
63. 949,183 -
64. 937,001 Bạc IV
65. 928,794 Bạch Kim I
66. 926,567 Bạc IV
67. 913,187 ngọc lục bảo I
68. 911,731 -
69. 911,407 -
70. 908,755 -
71. 905,160 -
72. 901,031 ngọc lục bảo IV
73. 897,908 Đồng IV
74. 891,288 ngọc lục bảo II
75. 887,576 -
76. 872,975 Bạch Kim IV
77. 855,638 Bạch Kim II
78. 852,424 -
79. 843,349 -
80. 831,359 -
81. 816,474 Vàng I
82. 800,820 -
83. 790,094 Bạc II
84. 785,351 ngọc lục bảo II
85. 780,069 Vàng IV
86. 771,999 -
87. 765,346 -
88. 763,407 -
89. 762,899 -
90. 752,647 Kim Cương IV
91. 749,929 -
92. 746,647 -
93. 735,789 -
94. 732,015 ngọc lục bảo II
95. 731,950 -
96. 728,456 -
97. 718,077 Bạch Kim III
98. 708,311 Kim Cương IV
99. 707,342 Kim Cương II
100. 704,593 Sắt III