Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,575,509 Bạc III
2. 3,114,969 Vàng III
3. 2,851,552 ngọc lục bảo III
4. 2,154,795 Vàng III
5. 2,072,662 Đồng I
6. 2,063,899 Sắt I
7. 2,049,049 Sắt II
8. 1,518,489 -
9. 1,384,682 Kim Cương II
10. 1,376,825 -
11. 1,369,453 Vàng IV
12. 1,366,747 ngọc lục bảo III
13. 1,315,112 -
14. 1,310,372 ngọc lục bảo IV
15. 1,280,458 Bạc IV
16. 1,239,031 Đồng II
17. 1,238,897 -
18. 1,178,154 Vàng III
19. 1,167,949 Cao Thủ
20. 1,099,313 Đồng III
21. 1,097,657 Bạc II
22. 1,092,963 Vàng IV
23. 1,089,976 ngọc lục bảo II
24. 1,078,249 ngọc lục bảo III
25. 1,055,030 -
26. 1,046,904 Bạch Kim IV
27. 1,020,175 -
28. 1,012,940 -
29. 1,011,269 Đồng I
30. 1,010,153 -
31. 1,008,999 Bạch Kim III
32. 1,001,968 Sắt IV
33. 987,753 Bạc IV
34. 972,085 Bạch Kim IV
35. 968,327 Sắt II
36. 963,774 -
37. 963,015 -
38. 956,868 -
39. 945,067 Đồng IV
40. 944,303 Bạc IV
41. 925,948 Đồng II
42. 916,319 Cao Thủ
43. 909,384 Sắt III
44. 903,521 Bạc IV
45. 897,064 -
46. 896,074 -
47. 889,847 -
48. 888,686 Bạc II
49. 888,464 -
50. 886,627 Kim Cương II
51. 881,308 Bạch Kim I
52. 878,583 Vàng IV
53. 878,395 Kim Cương III
54. 873,433 Bạc IV
55. 873,343 Bạch Kim III
56. 873,270 Bạc IV
57. 869,889 Kim Cương IV
58. 863,528 -
59. 862,180 Đồng IV
60. 860,008 Bạc IV
61. 858,933 -
62. 849,098 -
63. 844,972 Vàng I
64. 843,625 Bạc IV
65. 841,475 ngọc lục bảo II
66. 841,404 Đồng I
67. 841,156 Bạch Kim II
68. 840,649 ngọc lục bảo IV
69. 835,281 -
70. 834,855 Bạc III
71. 831,946 -
72. 829,621 Vàng II
73. 824,698 Vàng IV
74. 823,912 ngọc lục bảo III
75. 822,211 Bạch Kim III
76. 821,422 Đồng I
77. 816,973 Kim Cương IV
78. 814,024 -
79. 807,053 Đồng II
80. 805,717 Sắt I
81. 803,720 Sắt I
82. 802,948 -
83. 800,230 Đồng II
84. 794,259 Bạc I
85. 793,515 -
86. 793,474 Vàng IV
87. 793,079 -
88. 789,059 Đồng IV
89. 786,215 -
90. 778,263 -
91. 777,881 Bạch Kim II
92. 777,519 Đồng IV
93. 775,253 Vàng IV
94. 774,310 Bạch Kim III
95. 772,626 -
96. 768,520 Sắt II
97. 768,470 -
98. 766,854 Sắt IV
99. 766,364 Vàng IV
100. 761,343 Bạch Kim IV