Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,394,780 -
2. 1,266,394 -
3. 1,252,321 -
4. 1,074,415 Cao Thủ
5. 955,310 Bạc IV
6. 864,889 Bạch Kim III
7. 850,080 ngọc lục bảo III
8. 836,745 Đồng III
9. 817,004 Bạch Kim III
10. 793,293 Bạch Kim II
11. 772,236 Sắt I
12. 770,898 -
13. 737,737 Đồng I
14. 731,646 Vàng IV
15. 699,864 -
16. 687,525 -
17. 678,528 -
18. 674,241 -
19. 672,450 -
20. 663,907 -
21. 656,221 Bạch Kim III
22. 623,290 Kim Cương II
23. 621,569 -
24. 611,558 Bạc IV
25. 603,166 Đồng IV
26. 596,980 -
27. 594,353 -
28. 587,046 Bạch Kim I
29. 576,153 -
30. 568,142 -
31. 568,018 -
32. 566,535 Bạc IV
33. 561,519 -
34. 561,086 Bạch Kim III
35. 554,433 Cao Thủ
36. 543,257 Đồng II
37. 540,825 Đại Cao Thủ
38. 539,280 -
39. 535,022 ngọc lục bảo I
40. 534,299 -
41. 524,574 -
42. 521,544 Bạch Kim III
43. 513,723 Sắt II
44. 513,432 Vàng IV
45. 508,018 Vàng IV
46. 507,071 Kim Cương IV
47. 503,932 Bạc II
48. 503,214 Đồng I
49. 500,365 -
50. 492,281 -
51. 491,168 Vàng II
52. 489,019 Bạch Kim IV
53. 487,171 Vàng IV
54. 478,189 ngọc lục bảo IV
55. 475,220 ngọc lục bảo II
56. 473,863 -
57. 465,190 ngọc lục bảo IV
58. 449,576 ngọc lục bảo II
59. 449,292 Vàng IV
60. 445,694 ngọc lục bảo II
61. 444,380 Kim Cương III
62. 438,446 -
63. 431,969 Bạc II
64. 428,873 Đồng III
65. 421,993 -
66. 418,937 Đồng III
67. 413,999 -
68. 413,932 Bạch Kim III
69. 413,232 -
70. 409,392 Bạch Kim II
71. 408,598 ngọc lục bảo IV
72. 407,681 Vàng II
73. 404,753 -
74. 401,173 Bạc IV
75. 396,110 Bạch Kim IV
76. 395,781 -
77. 395,453 -
78. 394,379 -
79. 391,177 Vàng II
80. 390,212 ngọc lục bảo IV
81. 390,020 -
82. 381,092 -
83. 380,439 Kim Cương III
84. 376,449 Bạch Kim III
85. 376,253 -
86. 375,142 Sắt II
87. 372,803 Bạch Kim III
88. 367,345 -
89. 366,569 -
90. 362,805 Bạch Kim II
91. 361,477 -
92. 360,833 ngọc lục bảo IV
93. 360,760 -
94. 359,538 Bạch Kim II
95. 358,177 Kim Cương III
96. 355,140 -
97. 354,440 -
98. 353,878 Bạc II
99. 351,462 ngọc lục bảo III
100. 344,908 -