Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,078,066 Bạch Kim IV
2. 1,935,913 Vàng I
3. 1,814,032 Sắt III
4. 1,564,434 -
5. 1,430,896 Đồng I
6. 1,351,624 ngọc lục bảo IV
7. 1,314,873 -
8. 1,293,343 Đồng IV
9. 1,289,588 Bạc IV
10. 1,273,448 Sắt II
11. 1,174,481 -
12. 1,150,842 -
13. 1,147,491 Kim Cương II
14. 1,109,438 Bạch Kim IV
15. 1,107,873 Kim Cương I
16. 1,064,171 Đồng II
17. 1,051,395 ngọc lục bảo I
18. 1,037,054 -
19. 1,027,087 -
20. 1,014,713 ngọc lục bảo I
21. 999,739 Bạc III
22. 981,045 Kim Cương IV
23. 963,337 -
24. 953,335 -
25. 945,147 -
26. 938,263 ngọc lục bảo III
27. 934,348 Vàng III
28. 923,014 -
29. 920,075 ngọc lục bảo III
30. 912,486 Kim Cương III
31. 907,181 Kim Cương II
32. 873,849 Kim Cương II
33. 864,817 Đồng II
34. 846,296 Đồng I
35. 842,366 ngọc lục bảo II
36. 832,478 -
37. 831,589 -
38. 821,941 ngọc lục bảo IV
39. 809,835 ngọc lục bảo IV
40. 800,745 -
41. 799,953 Bạc II
42. 796,484 Bạch Kim IV
43. 796,392 -
44. 796,386 Cao Thủ
45. 789,026 -
46. 783,279 -
47. 762,751 -
48. 736,492 Đồng I
49. 736,390 -
50. 734,227 -
51. 722,498 Vàng III
52. 713,144 -
53. 706,496 -
54. 699,591 -
55. 695,083 ngọc lục bảo IV
56. 686,563 Đồng I
57. 677,318 -
58. 672,764 -
59. 671,712 Bạc IV
60. 670,303 Bạch Kim III
61. 663,448 Bạch Kim III
62. 658,226 -
63. 658,091 -
64. 654,987 -
65. 654,482 -
66. 636,180 -
67. 632,576 -
68. 624,762 Kim Cương III
69. 623,804 -
70. 622,787 -
71. 619,902 Sắt IV
72. 616,365 ngọc lục bảo III
73. 615,862 -
74. 614,761 Đồng III
75. 608,193 -
76. 606,725 Vàng IV
77. 604,856 Bạc IV
78. 602,359 ngọc lục bảo III
79. 599,315 ngọc lục bảo III
80. 598,783 Bạc IV
81. 598,695 -
82. 596,397 -
83. 596,200 Vàng IV
84. 594,971 Bạch Kim II
85. 593,325 Bạc IV
86. 584,657 -
87. 583,741 -
88. 581,984 -
89. 575,384 -
90. 572,808 -
91. 570,645 -
92. 569,769 Bạc III
93. 568,285 -
94. 567,351 Vàng IV
95. 567,128 -
96. 565,272 Kim Cương IV
97. 564,264 Bạc IV
98. 558,826 Bạc III
99. 558,747 ngọc lục bảo IV
100. 557,151 -