Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,858,071 -
2. 6,574,524 -
3. 5,581,919 Vàng IV
4. 4,993,961 -
5. 4,129,590 ngọc lục bảo IV
6. 3,816,432 Bạc IV
7. 3,758,921 Vàng IV
8. 3,643,766 -
9. 3,310,547 -
10. 3,228,772 ngọc lục bảo IV
11. 3,214,422 -
12. 3,131,997 ngọc lục bảo III
13. 3,112,786 Bạc IV
14. 3,091,394 -
15. 3,014,661 -
16. 2,951,332 -
17. 2,942,947 Kim Cương III
18. 2,937,384 Đồng IV
19. 2,934,243 Bạc III
20. 2,930,707 Vàng IV
21. 2,902,579 Cao Thủ
22. 2,893,322 Bạc III
23. 2,837,750 -
24. 2,830,434 -
25. 2,722,230 Đồng I
26. 2,708,386 ngọc lục bảo IV
27. 2,706,706 Kim Cương III
28. 2,685,084 -
29. 2,606,908 Kim Cương I
30. 2,588,805 -
31. 2,575,028 ngọc lục bảo IV
32. 2,515,646 Bạch Kim III
33. 2,502,116 -
34. 2,471,395 Vàng I
35. 2,462,126 Bạch Kim III
36. 2,455,479 -
37. 2,449,417 Bạc I
38. 2,400,828 Vàng I
39. 2,384,264 Bạch Kim I
40. 2,376,643 -
41. 2,372,267 -
42. 2,351,664 Kim Cương I
43. 2,314,443 -
44. 2,312,321 Bạc IV
45. 2,277,717 Bạc IV
46. 2,258,144 -
47. 2,247,681 -
48. 2,237,276 -
49. 2,235,371 Bạc I
50. 2,193,665 Đồng III
51. 2,183,949 -
52. 2,176,130 Kim Cương II
53. 2,168,462 Kim Cương I
54. 2,165,731 Bạch Kim IV
55. 2,102,639 -
56. 2,090,936 Kim Cương I
57. 2,088,368 ngọc lục bảo IV
58. 2,086,319 Cao Thủ
59. 2,060,323 -
60. 2,057,679 Đồng I
61. 2,043,893 -
62. 2,043,098 -
63. 2,027,669 Sắt IV
64. 1,999,207 -
65. 1,987,619 -
66. 1,980,641 -
67. 1,967,822 -
68. 1,966,694 -
69. 1,966,613 -
70. 1,964,137 -
71. 1,935,983 -
72. 1,931,232 ngọc lục bảo II
73. 1,926,327 Sắt I
74. 1,922,010 -
75. 1,895,957 Bạc IV
76. 1,894,178 ngọc lục bảo III
77. 1,890,967 -
78. 1,845,046 -
79. 1,836,240 -
80. 1,834,665 -
81. 1,831,975 -
82. 1,830,634 Kim Cương IV
83. 1,827,933 Bạc I
84. 1,820,368 Đồng II
85. 1,817,250 Bạch Kim II
86. 1,808,210 Kim Cương II
87. 1,800,925 Đồng III
88. 1,799,112 ngọc lục bảo IV
89. 1,791,701 Bạc II
90. 1,787,548 -
91. 1,785,540 Bạc II
92. 1,778,619 ngọc lục bảo III
93. 1,774,609 -
94. 1,774,049 Vàng III
95. 1,762,697 -
96. 1,758,577 Kim Cương III
97. 1,746,226 Bạch Kim III
98. 1,743,642 ngọc lục bảo IV
99. 1,738,240 -
100. 1,735,747 -