Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,180,591 -
2. 1,898,360 -
3. 1,770,913 Vàng III
4. 1,424,793 -
5. 1,416,288 ngọc lục bảo II
6. 1,400,324 ngọc lục bảo IV
7. 1,241,451 -
8. 1,235,288 ngọc lục bảo IV
9. 1,231,215 -
10. 1,129,638 -
11. 1,110,401 -
12. 1,087,473 Cao Thủ
13. 1,087,371 Bạch Kim IV
14. 1,082,515 -
15. 1,057,543 -
16. 1,038,499 ngọc lục bảo III
17. 1,030,962 -
18. 1,028,477 Bạc II
19. 994,402 -
20. 988,808 -
21. 974,471 Vàng IV
22. 973,865 Bạch Kim I
23. 942,241 ngọc lục bảo IV
24. 924,734 Sắt I
25. 913,270 -
26. 889,560 -
27. 868,468 -
28. 859,928 Đồng II
29. 853,165 Bạch Kim II
30. 849,791 Đồng I
31. 842,188 Kim Cương IV
32. 841,490 -
33. 839,884 Cao Thủ
34. 835,276 -
35. 835,017 -
36. 808,645 Thách Đấu
37. 807,345 -
38. 799,239 Vàng IV
39. 798,279 -
40. 796,820 Vàng II
41. 792,235 -
42. 787,909 -
43. 784,752 -
44. 776,396 -
45. 775,739 -
46. 756,958 Kim Cương IV
47. 742,843 -
48. 741,155 -
49. 740,026 -
50. 738,940 -
51. 736,181 -
52. 734,367 -
53. 733,363 -
54. 730,353 -
55. 726,246 Vàng I
56. 725,168 Vàng I
57. 714,041 -
58. 713,680 -
59. 712,032 Kim Cương IV
60. 708,472 -
61. 700,961 -
62. 694,194 Bạch Kim IV
63. 689,538 -
64. 687,238 -
65. 684,826 Vàng IV
66. 684,814 -
67. 681,659 -
68. 675,996 -
69. 675,437 -
70. 674,543 -
71. 674,014 -
72. 672,694 -
73. 667,673 -
74. 662,186 -
75. 655,625 Kim Cương IV
76. 652,807 -
77. 651,819 -
78. 651,077 Kim Cương IV
79. 643,695 -
80. 642,596 -
81. 640,532 -
82. 638,504 -
83. 632,659 Kim Cương IV
84. 631,668 ngọc lục bảo IV
85. 628,011 -
86. 619,777 ngọc lục bảo IV
87. 617,899 -
88. 615,359 -
89. 611,402 Cao Thủ
90. 606,046 Cao Thủ
91. 605,180 -
92. 604,527 -
93. 598,948 -
94. 598,352 ngọc lục bảo IV
95. 598,017 -
96. 597,113 -
97. 594,192 -
98. 591,296 -
99. 591,088 Kim Cương IV
100. 590,334 -