Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,485,700 Bạc III
2. 1,226,932 Vàng II
3. 1,221,214 -
4. 1,114,430 Đồng IV
5. 1,015,206 Bạch Kim IV
6. 896,581 Đồng IV
7. 723,866 -
8. 704,744 Kim Cương IV
9. 688,752 -
10. 684,378 -
11. 683,646 ngọc lục bảo III
12. 654,683 -
13. 629,648 Cao Thủ
14. 614,484 -
15. 614,405 -
16. 593,258 Bạch Kim III
17. 574,886 -
18. 568,698 -
19. 568,529 -
20. 557,295 Kim Cương IV
21. 553,683 Bạch Kim II
22. 549,970 -
23. 534,234 Bạc IV
24. 522,995 -
25. 522,222 -
26. 506,328 ngọc lục bảo III
27. 495,629 Bạc IV
28. 485,927 -
29. 483,682 -
30. 478,342 -
31. 472,448 Bạch Kim II
32. 449,212 Kim Cương I
33. 440,955 ngọc lục bảo II
34. 423,871 -
35. 419,543 -
36. 419,189 -
37. 415,151 Bạch Kim I
38. 411,371 ngọc lục bảo II
39. 409,379 -
40. 401,134 -
41. 400,272 Bạch Kim III
42. 395,542 ngọc lục bảo III
43. 395,368 Bạch Kim II
44. 388,897 Bạch Kim IV
45. 378,633 ngọc lục bảo III
46. 377,765 -
47. 377,323 ngọc lục bảo I
48. 377,140 -
49. 373,654 -
50. 373,012 -
51. 370,474 -
52. 359,450 -
53. 357,629 -
54. 353,360 -
55. 352,015 Bạc IV
56. 345,369 Bạch Kim II
57. 341,847 ngọc lục bảo II
58. 339,942 -
59. 338,424 Sắt II
60. 334,832 Bạch Kim IV
61. 334,473 -
62. 333,053 ngọc lục bảo IV
63. 329,578 -
64. 327,459 -
65. 324,786 -
66. 318,635 -
67. 310,780 Vàng II
68. 309,002 -
69. 308,996 Kim Cương IV
70. 308,222 -
71. 307,996 -
72. 307,879 -
73. 306,756 -
74. 300,685 -
75. 300,668 ngọc lục bảo IV
76. 299,328 -
77. 297,852 Đồng II
78. 293,524 Bạc I
79. 289,456 Cao Thủ
80. 289,304 -
81. 288,152 -
82. 287,897 -
83. 285,457 Cao Thủ
84. 283,948 -
85. 283,418 ngọc lục bảo IV
86. 281,559 -
87. 281,321 -
88. 279,600 -
89. 278,743 -
90. 278,729 Kim Cương II
91. 277,841 ngọc lục bảo I
92. 274,125 -
93. 273,757 -
94. 271,195 Đồng I
95. 268,795 -
96. 267,508 -
97. 267,234 -
98. 267,090 Bạch Kim II
99. 266,698 Bạch Kim IV
100. 266,652 Bạc IV