Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 858,726 Cao Thủ
2. 728,240 ngọc lục bảo IV
3. 723,948 -
4. 532,065 ngọc lục bảo I
5. 479,791 -
6. 463,455 -
7. 461,950 -
8. 445,385 Bạc III
9. 440,183 -
10. 435,795 -
11. 433,635 -
12. 427,637 -
13. 409,517 -
14. 406,961 Kim Cương IV
15. 404,468 -
16. 396,005 Bạch Kim I
17. 395,550 Vàng IV
18. 391,228 -
19. 390,750 -
20. 379,766 -
21. 376,887 -
22. 366,799 ngọc lục bảo IV
23. 359,119 ngọc lục bảo I
24. 355,378 Vàng III
25. 351,678 -
26. 338,109 Đồng II
27. 332,761 Đồng IV
28. 320,744 -
29. 296,332 ngọc lục bảo III
30. 295,082 -
31. 283,215 Bạch Kim III
32. 280,011 -
33. 276,951 -
34. 268,934 Bạch Kim I
35. 258,489 -
36. 254,592 -
37. 248,489 -
38. 248,220 -
39. 247,996 -
40. 247,685 -
41. 246,411 Bạch Kim II
42. 245,412 Sắt II
43. 243,406 -
44. 240,033 Bạch Kim IV
45. 239,167 Bạch Kim III
46. 236,699 -
47. 236,512 Đồng III
48. 236,346 Bạch Kim II
49. 236,243 Bạc IV
50. 236,159 -
51. 234,030 -
52. 233,293 Bạch Kim III
53. 230,266 -
54. 222,003 -
55. 218,463 -
56. 218,425 -
57. 218,186 -
58. 217,319 -
59. 213,644 -
60. 212,674 -
61. 209,225 -
62. 208,005 -
63. 205,663 -
64. 204,207 -
65. 203,253 -
66. 201,337 -
67. 200,540 Bạc I
68. 200,365 Vàng II
69. 198,245 -
70. 193,890 -
71. 193,463 -
72. 192,023 -
73. 190,576 -
74. 189,159 -
75. 188,972 -
76. 188,527 -
77. 188,413 Đồng I
78. 187,336 Vàng IV
79. 186,966 Bạch Kim IV
80. 185,676 -
81. 185,573 Bạch Kim III
82. 184,280 Bạch Kim III
83. 183,623 ngọc lục bảo II
84. 183,311 -
85. 182,747 -
86. 181,312 Kim Cương IV
87. 181,058 -
88. 179,563 Bạc IV
89. 178,258 -
90. 177,952 -
91. 176,978 -
92. 172,312 -
93. 170,582 -
94. 167,116 -
95. 164,336 -
96. 164,321 -
97. 164,251 -
98. 164,225 Đồng II
99. 162,159 -
100. 160,655 -