Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,441,860 Kim Cương II
2. 1,414,652 ngọc lục bảo IV
3. 1,217,682 Vàng IV
4. 1,181,991 Kim Cương IV
5. 1,144,138 Bạch Kim IV
6. 1,134,325 ngọc lục bảo IV
7. 1,124,678 -
8. 1,105,540 Kim Cương IV
9. 1,056,673 -
10. 1,055,722 Cao Thủ
11. 1,032,868 Đại Cao Thủ
12. 1,032,589 Bạch Kim IV
13. 1,027,764 Đồng IV
14. 1,002,183 Kim Cương IV
15. 945,877 Bạch Kim IV
16. 941,928 -
17. 940,530 Kim Cương IV
18. 920,211 ngọc lục bảo III
19. 917,929 -
20. 895,332 -
21. 873,736 ngọc lục bảo III
22. 857,529 -
23. 857,254 ngọc lục bảo II
24. 855,381 -
25. 842,773 -
26. 837,283 -
27. 813,210 -
28. 802,346 Kim Cương II
29. 769,877 -
30. 755,001 -
31. 751,574 ngọc lục bảo III
32. 751,304 Kim Cương II
33. 736,048 -
34. 726,509 Kim Cương III
35. 722,899 -
36. 720,326 -
37. 719,267 -
38. 710,127 -
39. 709,748 ngọc lục bảo IV
40. 707,522 -
41. 705,782 Kim Cương II
42. 701,136 ngọc lục bảo IV
43. 679,621 Đồng III
44. 678,088 Kim Cương IV
45. 657,090 ngọc lục bảo IV
46. 641,934 ngọc lục bảo III
47. 641,127 Kim Cương III
48. 636,977 ngọc lục bảo I
49. 627,146 Bạc I
50. 624,467 Kim Cương II
51. 620,888 Bạch Kim I
52. 605,661 -
53. 583,518 -
54. 578,994 -
55. 577,399 Kim Cương I
56. 575,265 -
57. 574,401 Bạch Kim III
58. 572,141 Đồng IV
59. 570,928 ngọc lục bảo IV
60. 570,261 -
61. 569,041 Bạch Kim IV
62. 564,812 Sắt II
63. 564,583 Vàng II
64. 564,529 -
65. 564,088 ngọc lục bảo III
66. 561,870 -
67. 554,930 Bạch Kim II
68. 552,749 Bạch Kim IV
69. 547,404 ngọc lục bảo I
70. 546,393 -
71. 544,941 Sắt III
72. 543,777 -
73. 540,372 ngọc lục bảo IV
74. 534,606 -
75. 532,321 -
76. 530,172 Kim Cương IV
77. 523,165 Kim Cương III
78. 522,119 Kim Cương IV
79. 519,410 -
80. 518,435 ngọc lục bảo II
81. 512,841 Đồng II
82. 510,013 -
83. 508,300 Bạch Kim II
84. 506,359 Cao Thủ
85. 504,547 Bạc I
86. 503,490 Bạch Kim III
87. 500,698 Kim Cương III
88. 498,928 Đồng IV
89. 495,347 Bạch Kim I
90. 492,014 -
91. 486,933 -
92. 484,797 Vàng I
93. 484,075 -
94. 483,642 -
95. 482,550 ngọc lục bảo IV
96. 478,012 Bạch Kim III
97. 477,037 Kim Cương I
98. 476,428 ngọc lục bảo IV
99. 470,899 Bạch Kim IV
100. 469,507 -