Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,106,421 ngọc lục bảo IV
2. 6,029,118 ngọc lục bảo I
3. 4,673,371 ngọc lục bảo III
4. 4,000,258 Kim Cương II
5. 3,711,466 Bạch Kim I
6. 3,679,958 Bạch Kim II
7. 3,639,729 Bạch Kim II
8. 3,526,172 -
9. 3,438,590 -
10. 3,399,835 -
11. 3,263,060 -
12. 3,136,009 -
13. 3,098,792 Bạch Kim II
14. 3,088,992 -
15. 3,063,771 -
16. 3,000,128 ngọc lục bảo II
17. 2,956,205 -
18. 2,861,765 -
19. 2,756,025 Kim Cương III
20. 2,731,391 ngọc lục bảo II
21. 2,728,842 -
22. 2,725,757 -
23. 2,711,221 -
24. 2,659,604 -
25. 2,655,502 -
26. 2,647,385 ngọc lục bảo IV
27. 2,628,415 -
28. 2,536,043 -
29. 2,534,285 -
30. 2,523,718 -
31. 2,519,573 Bạch Kim II
32. 2,490,325 Bạch Kim II
33. 2,476,526 -
34. 2,459,113 Bạch Kim II
35. 2,433,057 Bạch Kim IV
36. 2,430,534 -
37. 2,411,590 Đồng III
38. 2,409,475 -
39. 2,407,862 Kim Cương I
40. 2,367,315 Vàng III
41. 2,349,148 Bạch Kim III
42. 2,346,697 -
43. 2,332,464 Bạch Kim II
44. 2,316,047 ngọc lục bảo III
45. 2,300,021 Vàng II
46. 2,291,470 ngọc lục bảo I
47. 2,242,643 Kim Cương I
48. 2,238,071 Bạc IV
49. 2,233,289 -
50. 2,224,052 Bạch Kim I
51. 2,212,012 Đồng III
52. 2,208,537 ngọc lục bảo III
53. 2,171,851 -
54. 2,162,931 -
55. 2,146,965 -
56. 2,103,939 Vàng I
57. 2,099,096 -
58. 2,088,596 Đồng III
59. 2,082,909 -
60. 2,082,722 ngọc lục bảo III
61. 2,073,171 -
62. 2,073,142 Kim Cương I
63. 2,066,422 Kim Cương IV
64. 2,062,068 -
65. 2,060,272 Vàng III
66. 2,055,334 Sắt I
67. 2,049,401 ngọc lục bảo IV
68. 2,046,177 -
69. 2,035,596 Kim Cương III
70. 2,004,298 -
71. 2,000,983 ngọc lục bảo I
72. 1,977,973 -
73. 1,975,208 ngọc lục bảo III
74. 1,966,212 -
75. 1,963,669 ngọc lục bảo IV
76. 1,949,487 Vàng IV
77. 1,947,518 -
78. 1,934,723 -
79. 1,926,874 -
80. 1,920,073 Sắt I
81. 1,919,613 -
82. 1,917,716 -
83. 1,910,185 -
84. 1,905,031 ngọc lục bảo III
85. 1,902,600 Bạch Kim II
86. 1,892,032 -
87. 1,884,079 ngọc lục bảo I
88. 1,877,122 -
89. 1,873,505 -
90. 1,871,041 ngọc lục bảo IV
91. 1,868,709 -
92. 1,864,992 -
93. 1,859,413 Bạch Kim IV
94. 1,838,333 -
95. 1,838,007 -
96. 1,833,147 ngọc lục bảo II
97. 1,832,842 Bạch Kim II
98. 1,832,517 -
99. 1,829,360 -
100. 1,825,415 Bạc III