Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,095,200 -
2. 3,551,866 -
3. 2,935,722 -
4. 2,760,277 -
5. 2,656,564 -
6. 2,572,344 Đồng I
7. 2,322,502 Bạch Kim I
8. 2,247,192 -
9. 2,210,132 -
10. 2,092,608 Bạch Kim I
11. 2,035,729 -
12. 2,032,724 Đồng I
13. 2,015,444 -
14. 1,982,506 Bạc I
15. 1,966,307 -
16. 1,937,051 Sắt I
17. 1,870,936 -
18. 1,816,472 Vàng III
19. 1,788,129 -
20. 1,776,640 Bạch Kim III
21. 1,741,378 -
22. 1,716,873 ngọc lục bảo III
23. 1,710,454 -
24. 1,667,679 Bạch Kim IV
25. 1,610,343 -
26. 1,603,277 -
27. 1,546,280 Đồng I
28. 1,514,268 -
29. 1,415,586 -
30. 1,371,611 -
31. 1,360,155 -
32. 1,339,976 -
33. 1,326,138 -
34. 1,308,685 -
35. 1,300,804 Bạc III
36. 1,295,598 -
37. 1,269,393 -
38. 1,252,943 -
39. 1,249,013 -
40. 1,246,947 -
41. 1,212,121 -
42. 1,200,990 Kim Cương IV
43. 1,190,566 -
44. 1,188,977 -
45. 1,177,675 -
46. 1,174,164 -
47. 1,172,294 -
48. 1,163,394 -
49. 1,155,964 -
50. 1,146,971 -
51. 1,144,807 -
52. 1,140,795 -
53. 1,090,078 -
54. 1,087,561 -
55. 1,086,649 -
56. 1,084,553 Đồng III
57. 1,068,041 -
58. 1,063,484 Bạc III
59. 1,063,263 Đồng I
60. 1,039,518 -
61. 1,029,740 -
62. 1,024,446 ngọc lục bảo III
63. 1,015,460 -
64. 1,011,504 -
65. 992,998 ngọc lục bảo IV
66. 989,707 -
67. 956,388 -
68. 940,172 Kim Cương IV
69. 931,775 -
70. 930,078 -
71. 928,769 Đồng IV
72. 928,580 -
73. 924,458 Bạc II
74. 920,898 -
75. 912,762 -
76. 910,428 Bạch Kim I
77. 882,347 ngọc lục bảo I
78. 879,959 -
79. 872,523 -
80. 857,725 Bạc III
81. 856,776 -
82. 854,168 -
83. 840,840 -
84. 840,676 Bạch Kim II
85. 836,659 -
86. 835,761 Vàng IV
87. 835,705 Bạc IV
88. 833,344 -
89. 832,065 Bạch Kim II
90. 825,835 -
91. 818,569 Vàng IV
92. 804,344 -
93. 803,191 -
94. 797,864 ngọc lục bảo IV
95. 794,534 -
96. 792,303 Bạc I
97. 788,894 -
98. 784,539 -
99. 782,054 ngọc lục bảo III
100. 759,800 -