Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,830,512 Bạch Kim IV
2. 1,784,753 Kim Cương IV
3. 1,708,826 -
4. 1,346,824 ngọc lục bảo IV
5. 1,291,020 Kim Cương IV
6. 1,136,898 ngọc lục bảo I
7. 1,121,220 ngọc lục bảo II
8. 1,070,951 Bạch Kim II
9. 1,055,069 Bạch Kim III
10. 887,387 Vàng III
11. 856,866 Bạch Kim III
12. 810,634 ngọc lục bảo III
13. 807,887 Vàng IV
14. 783,164 -
15. 771,229 ngọc lục bảo I
16. 763,540 -
17. 743,465 -
18. 737,874 -
19. 718,149 -
20. 717,787 -
21. 716,079 -
22. 690,826 -
23. 651,753 Bạc II
24. 639,372 Cao Thủ
25. 630,071 -
26. 605,102 Vàng I
27. 603,226 Bạch Kim IV
28. 598,455 ngọc lục bảo III
29. 594,364 -
30. 593,656 Đồng IV
31. 591,316 -
32. 590,070 Bạch Kim IV
33. 588,098 -
34. 584,555 -
35. 565,176 -
36. 557,714 Kim Cương I
37. 555,884 -
38. 554,842 Kim Cương IV
39. 544,357 -
40. 543,105 Bạch Kim I
41. 540,397 Vàng IV
42. 536,165 -
43. 525,649 Bạch Kim I
44. 523,661 -
45. 522,184 Kim Cương IV
46. 521,786 Bạch Kim II
47. 515,160 Bạc I
48. 505,801 Cao Thủ
49. 503,780 -
50. 495,034 Bạch Kim III
51. 494,955 Bạch Kim IV
52. 486,795 Bạch Kim I
53. 484,343 Đồng II
54. 483,266 Vàng III
55. 482,479 Bạc IV
56. 476,937 -
57. 474,510 -
58. 472,021 Bạc II
59. 470,223 Kim Cương III
60. 469,090 ngọc lục bảo III
61. 468,809 ngọc lục bảo III
62. 468,323 ngọc lục bảo III
63. 463,590 -
64. 462,189 -
65. 453,558 -
66. 446,904 Kim Cương II
67. 445,150 Vàng I
68. 440,443 Kim Cương III
69. 437,741 Vàng IV
70. 432,950 -
71. 426,560 -
72. 424,981 -
73. 424,975 Bạc III
74. 424,521 -
75. 422,130 ngọc lục bảo IV
76. 421,907 Bạch Kim III
77. 410,508 -
78. 409,984 -
79. 407,725 ngọc lục bảo II
80. 407,181 ngọc lục bảo III
81. 406,978 Bạch Kim I
82. 405,857 -
83. 405,843 Bạc III
84. 405,682 Bạch Kim II
85. 403,492 ngọc lục bảo IV
86. 402,199 Đồng II
87. 401,256 Đồng II
88. 400,269 Kim Cương IV
89. 399,641 ngọc lục bảo III
90. 399,403 Sắt I
91. 399,211 Vàng IV
92. 397,184 Bạc I
93. 396,824 ngọc lục bảo III
94. 393,918 Kim Cương IV
95. 393,880 ngọc lục bảo IV
96. 391,519 Bạc III
97. 390,444 Kim Cương IV
98. 390,352 ngọc lục bảo II
99. 387,711 -
100. 384,477 -