Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,170,630 -
2. 1,976,599 -
3. 1,917,992 Kim Cương IV
4. 1,656,808 Vàng IV
5. 1,614,288 ngọc lục bảo III
6. 1,569,169 ngọc lục bảo IV
7. 1,532,166 Kim Cương III
8. 1,528,494 Bạch Kim III
9. 1,374,296 Bạch Kim IV
10. 1,343,858 Bạc I
11. 1,337,068 Kim Cương IV
12. 1,335,830 ngọc lục bảo III
13. 1,331,410 Cao Thủ
14. 1,328,612 Kim Cương II
15. 1,328,287 -
16. 1,316,940 Bạch Kim III
17. 1,265,939 Kim Cương III
18. 1,211,724 -
19. 1,189,084 Vàng I
20. 1,165,227 -
21. 1,115,488 Kim Cương IV
22. 1,109,448 Bạc I
23. 1,107,291 Vàng II
24. 1,087,523 Bạch Kim II
25. 1,086,505 Kim Cương IV
26. 1,068,178 Vàng III
27. 1,067,767 Đồng IV
28. 1,063,657 Bạch Kim II
29. 1,053,786 Thách Đấu
30. 1,035,992 Đồng II
31. 1,034,406 -
32. 1,017,811 -
33. 1,012,470 -
34. 1,006,732 -
35. 994,196 -
36. 978,255 ngọc lục bảo IV
37. 973,706 Kim Cương II
38. 973,560 -
39. 973,148 Bạch Kim I
40. 967,047 ngọc lục bảo IV
41. 961,546 Đại Cao Thủ
42. 960,805 Kim Cương IV
43. 959,698 Bạch Kim IV
44. 952,549 -
45. 949,849 ngọc lục bảo II
46. 949,391 Kim Cương IV
47. 946,417 Bạch Kim IV
48. 942,123 Vàng II
49. 940,243 ngọc lục bảo I
50. 939,299 Vàng II
51. 926,549 -
52. 924,283 Đồng II
53. 906,286 ngọc lục bảo III
54. 887,135 ngọc lục bảo II
55. 880,611 ngọc lục bảo IV
56. 880,263 Đồng III
57. 878,311 ngọc lục bảo IV
58. 876,067 ngọc lục bảo II
59. 872,146 Kim Cương III
60. 871,362 -
61. 866,648 Bạc IV
62. 846,913 Kim Cương IV
63. 837,070 Đồng II
64. 834,957 -
65. 833,648 Kim Cương II
66. 833,471 -
67. 832,236 Bạc IV
68. 831,629 ngọc lục bảo II
69. 831,240 ngọc lục bảo IV
70. 830,243 -
71. 829,078 ngọc lục bảo III
72. 822,429 Kim Cương IV
73. 819,344 -
74. 818,040 -
75. 814,482 Cao Thủ
76. 809,147 Đồng I
77. 809,019 -
78. 803,362 ngọc lục bảo IV
79. 802,034 ngọc lục bảo IV
80. 801,103 ngọc lục bảo IV
81. 799,957 -
82. 796,119 Kim Cương II
83. 795,035 Bạch Kim I
84. 790,273 ngọc lục bảo III
85. 786,505 Bạch Kim III
86. 786,161 Vàng III
87. 785,823 ngọc lục bảo II
88. 785,797 Cao Thủ
89. 784,333 -
90. 780,676 ngọc lục bảo I
91. 775,551 ngọc lục bảo IV
92. 774,675 ngọc lục bảo IV
93. 772,809 Bạch Kim IV
94. 769,062 -
95. 765,497 -
96. 756,979 -
97. 756,304 Cao Thủ
98. 752,429 Đồng III
99. 751,943 -
100. 749,235 -