Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,869,761 -
2. 2,736,124 ngọc lục bảo IV
3. 2,075,441 -
4. 1,987,623 ngọc lục bảo IV
5. 1,892,675 Kim Cương IV
6. 1,848,090 -
7. 1,814,836 -
8. 1,601,053 Bạch Kim III
9. 1,454,745 ngọc lục bảo I
10. 1,404,140 -
11. 1,328,868 Kim Cương II
12. 1,302,746 -
13. 1,293,295 Cao Thủ
14. 1,271,345 -
15. 1,261,806 ngọc lục bảo III
16. 1,237,250 Kim Cương IV
17. 1,221,300 -
18. 1,185,630 Vàng I
19. 1,167,957 -
20. 1,138,537 ngọc lục bảo III
21. 1,135,485 -
22. 1,133,246 -
23. 1,105,571 -
24. 1,091,041 ngọc lục bảo I
25. 1,070,303 Sắt II
26. 1,063,916 -
27. 1,030,452 -
28. 971,338 -
29. 966,757 -
30. 959,411 Bạch Kim IV
31. 958,973 -
32. 949,150 Bạch Kim IV
33. 924,446 Cao Thủ
34. 916,916 -
35. 915,455 -
36. 888,894 ngọc lục bảo I
37. 888,534 -
38. 881,843 Cao Thủ
39. 879,699 -
40. 877,490 -
41. 875,409 Kim Cương IV
42. 871,713 -
43. 856,656 -
44. 844,145 -
45. 837,640 Kim Cương II
46. 833,385 -
47. 832,930 -
48. 829,956 -
49. 822,104 Kim Cương I
50. 803,073 Bạch Kim III
51. 800,955 -
52. 796,004 -
53. 793,475 -
54. 777,652 ngọc lục bảo IV
55. 771,668 Cao Thủ
56. 758,330 -
57. 743,654 Sắt I
58. 742,113 -
59. 724,372 Bạch Kim IV
60. 716,415 -
61. 716,008 Cao Thủ
62. 711,076 Kim Cương IV
63. 710,258 ngọc lục bảo IV
64. 706,106 Bạch Kim II
65. 703,999 Kim Cương IV
66. 702,586 Kim Cương III
67. 697,016 -
68. 691,869 -
69. 689,499 Kim Cương III
70. 689,327 Vàng II
71. 688,487 -
72. 684,750 -
73. 683,337 -
74. 672,195 -
75. 669,926 Vàng II
76. 665,565 -
77. 664,788 -
78. 662,329 -
79. 657,375 Vàng III
80. 654,490 Kim Cương IV
81. 647,610 Kim Cương I
82. 645,531 ngọc lục bảo IV
83. 644,843 -
84. 644,434 -
85. 635,974 ngọc lục bảo IV
86. 633,509 Kim Cương IV
87. 633,088 -
88. 630,918 -
89. 609,474 Bạch Kim I
90. 607,796 -
91. 599,138 Kim Cương III
92. 595,157 ngọc lục bảo III
93. 590,488 -
94. 590,056 Kim Cương III
95. 588,720 Kim Cương III
96. 587,575 -
97. 579,334 -
98. 578,351 -
99. 577,310 Cao Thủ
100. 570,384 Bạch Kim IV