Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,254,197 Sắt III
2. 3,625,950 -
3. 3,408,998 Bạch Kim II
4. 3,007,219 -
5. 2,992,396 -
6. 2,846,424 -
7. 2,801,132 -
8. 2,474,089 -
9. 2,425,151 Đồng II
10. 2,410,546 -
11. 2,343,610 -
12. 2,219,291 Vàng IV
13. 2,054,184 -
14. 2,006,847 Đồng II
15. 1,966,672 Đồng III
16. 1,933,197 -
17. 1,930,246 Đồng II
18. 1,925,392 ngọc lục bảo II
19. 1,887,497 -
20. 1,840,936 -
21. 1,803,557 Kim Cương III
22. 1,774,869 Sắt I
23. 1,745,100 -
24. 1,727,299 -
25. 1,701,728 Đồng III
26. 1,688,017 Sắt IV
27. 1,637,894 -
28. 1,632,552 -
29. 1,607,409 -
30. 1,593,091 -
31. 1,551,715 -
32. 1,529,011 ngọc lục bảo IV
33. 1,527,843 Bạch Kim I
34. 1,487,278 -
35. 1,469,524 Vàng IV
36. 1,395,580 -
37. 1,393,404 -
38. 1,361,123 Cao Thủ
39. 1,352,898 Đồng III
40. 1,351,442 Vàng IV
41. 1,350,380 ngọc lục bảo IV
42. 1,349,530 Bạc III
43. 1,342,660 -
44. 1,329,361 Bạc IV
45. 1,321,920 -
46. 1,317,825 Vàng I
47. 1,312,544 Bạch Kim I
48. 1,306,546 -
49. 1,299,908 ngọc lục bảo III
50. 1,291,151 Đồng IV
51. 1,266,036 Bạch Kim III
52. 1,265,948 Bạc IV
53. 1,264,844 Đồng III
54. 1,248,369 Đồng II
55. 1,242,484 Bạc II
56. 1,233,566 -
57. 1,228,894 ngọc lục bảo IV
58. 1,204,495 -
59. 1,191,911 Đồng IV
60. 1,189,226 Bạch Kim I
61. 1,182,751 -
62. 1,181,517 -
63. 1,180,030 -
64. 1,178,219 -
65. 1,172,800 -
66. 1,172,767 -
67. 1,163,988 Đồng IV
68. 1,160,012 Bạc IV
69. 1,156,336 Bạc II
70. 1,147,912 -
71. 1,142,900 Bạch Kim III
72. 1,123,506 Vàng I
73. 1,121,878 Bạc IV
74. 1,118,106 -
75. 1,116,983 -
76. 1,112,108 -
77. 1,107,554 -
78. 1,078,085 Bạc IV
79. 1,074,738 -
80. 1,070,994 Vàng II
81. 1,065,591 -
82. 1,058,343 Đồng IV
83. 1,048,082 -
84. 1,046,169 Đồng III
85. 1,043,797 -
86. 1,032,628 -
87. 1,030,090 Đồng III
88. 1,021,383 -
89. 1,019,588 Sắt I
90. 1,006,028 -
91. 1,002,266 -
92. 992,249 Sắt II
93. 977,649 -
94. 975,618 -
95. 973,823 Đồng I
96. 968,417 -
97. 962,331 Cao Thủ
98. 959,941 Bạch Kim II
99. 944,181 Bạc II
100. 942,214 Kim Cương II