Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,982,842 Kim Cương II
2. 5,149,348 -
3. 4,467,458 -
4. 3,633,180 Vàng IV
5. 3,217,036 ngọc lục bảo IV
6. 3,060,444 -
7. 2,890,622 Bạch Kim II
8. 2,337,501 Bạch Kim III
9. 2,092,037 ngọc lục bảo I
10. 1,969,600 -
11. 1,969,473 -
12. 1,962,900 -
13. 1,957,488 ngọc lục bảo IV
14. 1,865,398 Kim Cương II
15. 1,844,305 -
16. 1,843,198 ngọc lục bảo IV
17. 1,814,882 -
18. 1,781,345 -
19. 1,776,291 -
20. 1,760,733 -
21. 1,751,926 -
22. 1,732,604 ngọc lục bảo III
23. 1,724,963 -
24. 1,708,790 Bạch Kim IV
25. 1,698,056 Vàng I
26. 1,661,500 -
27. 1,661,111 Kim Cương IV
28. 1,646,077 Kim Cương IV
29. 1,629,143 -
30. 1,615,290 ngọc lục bảo III
31. 1,614,298 -
32. 1,609,387 Kim Cương II
33. 1,588,275 Kim Cương I
34. 1,585,392 ngọc lục bảo IV
35. 1,570,340 Vàng III
36. 1,562,851 Bạch Kim IV
37. 1,546,464 -
38. 1,541,066 ngọc lục bảo IV
39. 1,535,957 Bạch Kim III
40. 1,469,082 Bạch Kim II
41. 1,463,979 -
42. 1,456,191 Kim Cương II
43. 1,442,962 Bạch Kim II
44. 1,434,959 Kim Cương IV
45. 1,434,210 ngọc lục bảo IV
46. 1,431,398 Bạch Kim II
47. 1,415,553 -
48. 1,396,796 -
49. 1,388,446 -
50. 1,388,020 -
51. 1,383,867 -
52. 1,380,782 ngọc lục bảo II
53. 1,377,080 -
54. 1,367,717 Kim Cương III
55. 1,362,014 -
56. 1,358,786 -
57. 1,348,925 -
58. 1,335,226 -
59. 1,332,834 Bạc IV
60. 1,326,092 -
61. 1,314,073 -
62. 1,305,891 Kim Cương II
63. 1,305,180 Vàng IV
64. 1,305,108 -
65. 1,304,684 Vàng IV
66. 1,298,648 -
67. 1,291,343 -
68. 1,291,295 ngọc lục bảo III
69. 1,281,229 Kim Cương IV
70. 1,274,754 -
71. 1,272,440 Bạc I
72. 1,271,079 -
73. 1,266,765 -
74. 1,263,747 Kim Cương IV
75. 1,259,521 Bạch Kim II
76. 1,246,328 ngọc lục bảo IV
77. 1,241,191 Vàng III
78. 1,236,723 -
79. 1,221,602 Bạch Kim IV
80. 1,221,273 Bạc IV
81. 1,212,392 -
82. 1,210,247 -
83. 1,209,687 -
84. 1,209,215 Vàng III
85. 1,202,466 Vàng IV
86. 1,198,900 ngọc lục bảo IV
87. 1,195,309 ngọc lục bảo II
88. 1,185,778 Vàng II
89. 1,184,888 Bạch Kim I
90. 1,184,074 Sắt II
91. 1,184,043 ngọc lục bảo II
92. 1,183,629 -
93. 1,178,061 -
94. 1,177,944 -
95. 1,171,322 ngọc lục bảo IV
96. 1,167,949 ngọc lục bảo III
97. 1,166,850 ngọc lục bảo IV
98. 1,165,090 Vàng I
99. 1,159,988 ngọc lục bảo III
100. 1,158,851 -