Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,110,570 -
2. 2,389,016 ngọc lục bảo IV
3. 2,088,545 -
4. 1,876,789 ngọc lục bảo IV
5. 1,826,187 -
6. 1,800,135 -
7. 1,779,307 -
8. 1,712,454 -
9. 1,694,528 Bạch Kim II
10. 1,691,206 Sắt I
11. 1,490,471 -
12. 1,478,218 Kim Cương II
13. 1,472,513 ngọc lục bảo III
14. 1,466,934 -
15. 1,401,997 Kim Cương IV
16. 1,327,833 Kim Cương I
17. 1,260,792 -
18. 1,237,397 -
19. 1,228,376 Bạch Kim III
20. 1,217,523 -
21. 1,215,701 -
22. 1,191,514 Bạch Kim I
23. 1,175,009 ngọc lục bảo IV
24. 1,173,120 -
25. 1,163,520 Đồng III
26. 1,144,333 Vàng III
27. 1,143,434 -
28. 1,131,889 -
29. 1,102,269 -
30. 1,097,019 ngọc lục bảo II
31. 1,096,735 -
32. 1,093,399 ngọc lục bảo III
33. 1,074,209 -
34. 1,070,000 -
35. 1,063,413 -
36. 1,046,780 -
37. 1,046,589 ngọc lục bảo II
38. 1,027,572 ngọc lục bảo III
39. 1,018,513 -
40. 1,017,329 Vàng II
41. 980,588 -
42. 979,685 Kim Cương IV
43. 974,385 -
44. 966,360 -
45. 958,454 -
46. 956,615 -
47. 948,472 -
48. 945,658 -
49. 925,294 Kim Cương IV
50. 918,165 -
51. 916,881 Bạc IV
52. 909,293 -
53. 902,164 -
54. 900,841 Cao Thủ
55. 887,408 Cao Thủ
56. 875,077 -
57. 874,838 -
58. 865,650 Cao Thủ
59. 848,739 -
60. 847,843 Vàng III
61. 846,250 Kim Cương II
62. 838,583 Vàng IV
63. 835,776 Bạc III
64. 833,747 Kim Cương IV
65. 830,241 Cao Thủ
66. 828,833 Kim Cương IV
67. 826,413 ngọc lục bảo IV
68. 822,521 -
69. 802,558 Bạch Kim III
70. 798,229 Kim Cương III
71. 792,553 Bạch Kim IV
72. 788,912 -
73. 787,449 -
74. 780,493 Vàng IV
75. 780,097 Kim Cương II
76. 779,223 -
77. 773,176 Bạch Kim III
78. 761,945 -
79. 757,031 -
80. 755,528 -
81. 752,204 ngọc lục bảo IV
82. 750,573 ngọc lục bảo II
83. 748,376 -
84. 745,933 Kim Cương II
85. 737,634 Kim Cương IV
86. 730,071 ngọc lục bảo II
87. 725,761 ngọc lục bảo II
88. 722,827 ngọc lục bảo IV
89. 720,937 Cao Thủ
90. 720,689 ngọc lục bảo III
91. 716,964 -
92. 712,237 ngọc lục bảo II
93. 703,302 Kim Cương IV
94. 703,284 -
95. 701,753 -
96. 697,189 -
97. 696,571 Bạch Kim I
98. 696,518 -
99. 695,397 ngọc lục bảo I
100. 692,866 ngọc lục bảo IV