Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,909,118 Kim Cương I
2. 2,860,947 Đồng II
3. 2,696,868 Cao Thủ
4. 2,425,418 Vàng II
5. 2,385,183 Cao Thủ
6. 2,302,879 Kim Cương III
7. 2,022,023 Kim Cương I
8. 2,000,851 Kim Cương II
9. 1,884,946 Bạch Kim II
10. 1,859,855 Kim Cương II
11. 1,792,704 -
12. 1,719,708 Bạch Kim IV
13. 1,702,602 -
14. 1,665,401 -
15. 1,661,967 Bạch Kim III
16. 1,622,289 ngọc lục bảo IV
17. 1,619,393 Kim Cương I
18. 1,603,401 -
19. 1,595,952 Bạch Kim III
20. 1,574,153 Vàng I
21. 1,557,554 ngọc lục bảo I
22. 1,547,968 -
23. 1,489,279 -
24. 1,414,794 ngọc lục bảo III
25. 1,405,783 -
26. 1,402,368 -
27. 1,402,208 -
28. 1,401,994 ngọc lục bảo III
29. 1,363,093 ngọc lục bảo III
30. 1,346,275 ngọc lục bảo II
31. 1,313,434 ngọc lục bảo III
32. 1,300,789 Kim Cương III
33. 1,295,887 Kim Cương III
34. 1,293,515 -
35. 1,292,463 Bạch Kim III
36. 1,281,857 Bạc II
37. 1,270,167 -
38. 1,266,243 ngọc lục bảo II
39. 1,261,943 -
40. 1,250,818 Vàng IV
41. 1,236,131 -
42. 1,235,820 Bạch Kim III
43. 1,222,498 Cao Thủ
44. 1,218,038 ngọc lục bảo I
45. 1,217,444 Kim Cương IV
46. 1,212,842 Kim Cương II
47. 1,204,553 Bạc I
48. 1,194,364 -
49. 1,192,209 Bạc IV
50. 1,183,679 Bạch Kim I
51. 1,174,188 ngọc lục bảo IV
52. 1,168,433 -
53. 1,160,509 Sắt II
54. 1,160,005 -
55. 1,159,450 Kim Cương III
56. 1,154,376 ngọc lục bảo IV
57. 1,151,152 ngọc lục bảo IV
58. 1,150,295 ngọc lục bảo III
59. 1,118,536 -
60. 1,115,872 -
61. 1,107,263 ngọc lục bảo I
62. 1,102,118 Bạch Kim IV
63. 1,086,689 ngọc lục bảo I
64. 1,085,549 ngọc lục bảo II
65. 1,083,286 Bạc III
66. 1,072,106 -
67. 1,056,650 -
68. 1,054,078 Kim Cương I
69. 1,049,799 ngọc lục bảo I
70. 1,024,288 -
71. 1,023,541 -
72. 996,133 ngọc lục bảo III
73. 993,037 -
74. 992,033 ngọc lục bảo IV
75. 990,604 -
76. 990,411 -
77. 989,216 Vàng III
78. 986,947 -
79. 985,902 Cao Thủ
80. 970,002 -
81. 965,826 Kim Cương I
82. 964,168 -
83. 956,902 -
84. 956,128 Vàng I
85. 950,526 -
86. 948,571 -
87. 942,249 ngọc lục bảo III
88. 938,417 -
89. 935,260 -
90. 933,384 Bạc IV
91. 923,786 -
92. 917,645 -
93. 917,307 Cao Thủ
94. 914,671 ngọc lục bảo III
95. 905,876 Đại Cao Thủ
96. 905,647 Vàng IV
97. 903,780 -
98. 899,966 ngọc lục bảo IV
99. 888,172 -
100. 880,428 Bạch Kim II