Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,110,621 Kim Cương III
2. 2,956,967 Thách Đấu
3. 2,646,021 Vàng II
4. 2,492,323 Vàng II
5. 2,486,014 -
6. 2,475,957 Kim Cương II
7. 2,376,522 -
8. 2,351,548 Bạch Kim IV
9. 2,347,255 ngọc lục bảo I
10. 2,289,429 Thách Đấu
11. 2,249,710 ngọc lục bảo II
12. 2,232,524 Kim Cương IV
13. 2,165,675 ngọc lục bảo II
14. 2,111,340 ngọc lục bảo IV
15. 2,097,457 Cao Thủ
16. 2,083,836 -
17. 2,064,172 -
18. 1,919,228 -
19. 1,898,705 Bạch Kim I
20. 1,838,463 Kim Cương III
21. 1,832,294 -
22. 1,820,616 Bạch Kim I
23. 1,818,464 Thách Đấu
24. 1,818,207 -
25. 1,719,091 Thách Đấu
26. 1,716,715 ngọc lục bảo I
27. 1,680,863 Cao Thủ
28. 1,652,065 ngọc lục bảo III
29. 1,649,864 -
30. 1,641,673 -
31. 1,627,315 Cao Thủ
32. 1,625,358 Cao Thủ
33. 1,589,096 -
34. 1,572,572 Kim Cương IV
35. 1,565,092 Bạch Kim I
36. 1,559,629 ngọc lục bảo III
37. 1,541,013 ngọc lục bảo IV
38. 1,539,685 Kim Cương IV
39. 1,531,411 Bạc IV
40. 1,530,353 Kim Cương IV
41. 1,521,260 Vàng I
42. 1,520,058 ngọc lục bảo III
43. 1,512,622 -
44. 1,504,243 ngọc lục bảo I
45. 1,503,851 ngọc lục bảo II
46. 1,491,843 ngọc lục bảo I
47. 1,490,227 ngọc lục bảo II
48. 1,485,939 -
49. 1,480,956 Kim Cương IV
50. 1,458,792 Bạch Kim II
51. 1,412,393 -
52. 1,409,162 -
53. 1,407,280 Thách Đấu
54. 1,399,202 -
55. 1,390,358 Kim Cương III
56. 1,381,837 Bạch Kim IV
57. 1,377,607 -
58. 1,372,407 Vàng IV
59. 1,371,609 Kim Cương IV
60. 1,365,360 ngọc lục bảo IV
61. 1,339,145 -
62. 1,334,120 ngọc lục bảo III
63. 1,319,634 -
64. 1,317,544 -
65. 1,313,562 -
66. 1,311,202 Bạc III
67. 1,311,167 Đồng III
68. 1,310,877 -
69. 1,305,457 Vàng IV
70. 1,303,291 Thách Đấu
71. 1,302,787 Bạch Kim I
72. 1,290,084 ngọc lục bảo III
73. 1,289,792 -
74. 1,283,467 -
75. 1,282,391 -
76. 1,273,574 Đồng IV
77. 1,252,251 Kim Cương IV
78. 1,249,835 Kim Cương III
79. 1,249,014 Kim Cương II
80. 1,243,972 -
81. 1,238,588 Cao Thủ
82. 1,237,034 -
83. 1,219,566 Đồng III
84. 1,210,816 Bạch Kim II
85. 1,206,233 ngọc lục bảo II
86. 1,204,246 -
87. 1,203,305 Sắt III
88. 1,202,787 -
89. 1,199,069 Đồng III
90. 1,196,859 ngọc lục bảo IV
91. 1,196,195 -
92. 1,180,536 -
93. 1,172,113 ngọc lục bảo II
94. 1,170,472 -
95. 1,169,519 Bạch Kim II
96. 1,163,019 Bạch Kim IV
97. 1,157,447 ngọc lục bảo I
98. 1,146,325 Sắt I
99. 1,144,356 Kim Cương II
100. 1,143,041 Cao Thủ