Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 842,745 -
2. 607,458 Kim Cương I
3. 522,338 Kim Cương IV
4. 518,404 ngọc lục bảo IV
5. 517,913 -
6. 498,375 ngọc lục bảo III
7. 481,790 -
8. 472,083 Bạc II
9. 471,705 Kim Cương IV
10. 470,744 ngọc lục bảo III
11. 438,185 ngọc lục bảo III
12. 415,155 Bạch Kim IV
13. 409,927 Vàng III
14. 392,224 ngọc lục bảo IV
15. 386,196 Bạch Kim IV
16. 371,490 ngọc lục bảo IV
17. 369,634 Đại Cao Thủ
18. 368,531 Bạch Kim I
19. 363,849 ngọc lục bảo II
20. 362,184 ngọc lục bảo I
21. 357,091 Bạch Kim III
22. 352,100 Kim Cương II
23. 351,000 Kim Cương IV
24. 349,820 ngọc lục bảo IV
25. 344,239 Bạch Kim III
26. 340,382 ngọc lục bảo IV
27. 334,502 ngọc lục bảo IV
28. 329,378 Vàng IV
29. 328,728 Bạch Kim II
30. 324,617 ngọc lục bảo II
31. 324,001 Vàng II
32. 316,130 Bạch Kim II
33. 314,117 Kim Cương II
34. 309,637 Bạch Kim IV
35. 309,031 -
36. 306,105 -
37. 304,138 ngọc lục bảo III
38. 303,746 -
39. 302,882 ngọc lục bảo IV
40. 301,187 ngọc lục bảo IV
41. 301,162 Bạc I
42. 297,514 Vàng IV
43. 297,444 Sắt IV
44. 297,008 Vàng IV
45. 296,220 Bạch Kim IV
46. 295,289 Bạch Kim II
47. 294,217 Bạch Kim III
48. 293,779 Cao Thủ
49. 293,187 ngọc lục bảo IV
50. 292,481 Sắt III
51. 290,920 Bạc II
52. 290,622 Bạch Kim III
53. 290,256 ngọc lục bảo II
54. 289,576 Bạch Kim IV
55. 289,015 Kim Cương I
56. 288,652 Bạch Kim II
57. 287,739 Bạch Kim III
58. 282,061 Bạch Kim II
59. 281,768 Cao Thủ
60. 280,986 Cao Thủ
61. 279,776 ngọc lục bảo I
62. 279,671 Bạch Kim II
63. 278,503 Bạch Kim II
64. 276,076 Bạch Kim IV
65. 275,890 ngọc lục bảo IV
66. 273,455 Vàng III
67. 272,740 -
68. 272,413 Vàng II
69. 271,468 Bạch Kim III
70. 270,979 Bạch Kim II
71. 270,167 Cao Thủ
72. 268,830 -
73. 268,530 ngọc lục bảo III
74. 268,013 -
75. 267,042 Kim Cương II
76. 265,992 Kim Cương III
77. 265,490 ngọc lục bảo III
78. 265,172 -
79. 263,101 Bạch Kim IV
80. 261,089 Vàng III
81. 260,326 Vàng IV
82. 260,209 Kim Cương II
83. 260,122 Kim Cương I
84. 259,014 -
85. 258,364 Bạch Kim III
86. 257,745 Bạch Kim II
87. 257,722 Cao Thủ
88. 257,419 Bạch Kim III
89. 256,608 ngọc lục bảo III
90. 256,211 Bạch Kim I
91. 256,146 Vàng III
92. 256,099 Kim Cương IV
93. 255,145 Đồng III
94. 254,988 -
95. 253,616 Đồng II
96. 253,582 Cao Thủ
97. 252,711 Vàng I
98. 252,459 -
99. 251,780 -
100. 251,149 ngọc lục bảo III