Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,850,565 -
2. 3,648,830 Kim Cương IV
3. 3,522,494 Kim Cương IV
4. 3,385,551 -
5. 3,316,768 -
6. 3,293,423 -
7. 3,287,774 Bạch Kim II
8. 3,015,041 ngọc lục bảo IV
9. 3,001,827 ngọc lục bảo IV
10. 2,860,181 Bạch Kim I
11. 2,809,823 Kim Cương IV
12. 2,765,303 -
13. 2,720,630 Cao Thủ
14. 2,656,049 ngọc lục bảo III
15. 2,638,494 Vàng II
16. 2,553,348 -
17. 2,380,746 ngọc lục bảo I
18. 2,360,810 -
19. 2,348,716 Kim Cương III
20. 2,348,630 -
21. 2,311,544 -
22. 2,287,482 ngọc lục bảo II
23. 2,283,826 ngọc lục bảo IV
24. 2,199,340 Vàng II
25. 2,156,900 Kim Cương IV
26. 2,147,308 Bạch Kim III
27. 2,141,663 Bạch Kim IV
28. 2,137,826 Kim Cương I
29. 2,110,106 ngọc lục bảo III
30. 2,088,486 Đồng IV
31. 2,070,441 Bạc IV
32. 2,062,184 -
33. 2,051,341 Kim Cương IV
34. 2,026,345 -
35. 2,020,130 Kim Cương IV
36. 1,992,201 -
37. 1,982,621 Kim Cương II
38. 1,981,847 -
39. 1,978,134 -
40. 1,959,312 ngọc lục bảo IV
41. 1,950,188 -
42. 1,905,883 -
43. 1,901,645 -
44. 1,896,433 Bạc III
45. 1,887,487 Vàng IV
46. 1,879,242 Kim Cương III
47. 1,871,028 -
48. 1,863,855 -
49. 1,861,091 ngọc lục bảo IV
50. 1,860,000 Vàng III
51. 1,856,071 Vàng IV
52. 1,852,050 ngọc lục bảo I
53. 1,825,050 -
54. 1,819,658 Vàng II
55. 1,805,429 Kim Cương II
56. 1,804,659 Đại Cao Thủ
57. 1,793,744 -
58. 1,788,923 -
59. 1,783,296 Bạch Kim IV
60. 1,777,495 -
61. 1,777,125 ngọc lục bảo IV
62. 1,774,604 Vàng IV
63. 1,764,440 Bạch Kim II
64. 1,758,824 Thách Đấu
65. 1,740,968 ngọc lục bảo IV
66. 1,722,553 -
67. 1,720,889 Bạch Kim I
68. 1,718,388 ngọc lục bảo I
69. 1,708,101 ngọc lục bảo III
70. 1,687,442 Vàng IV
71. 1,678,898 -
72. 1,678,680 Vàng IV
73. 1,654,720 -
74. 1,650,412 -
75. 1,647,742 -
76. 1,636,492 ngọc lục bảo IV
77. 1,631,971 -
78. 1,631,150 -
79. 1,621,775 ngọc lục bảo II
80. 1,620,198 Bạch Kim IV
81. 1,614,852 ngọc lục bảo IV
82. 1,607,390 Cao Thủ
83. 1,599,886 -
84. 1,598,657 ngọc lục bảo III
85. 1,593,721 -
86. 1,593,418 Bạc I
87. 1,591,372 Bạch Kim II
88. 1,586,663 ngọc lục bảo IV
89. 1,582,656 Thách Đấu
90. 1,571,500 -
91. 1,569,815 Bạch Kim III
92. 1,558,209 -
93. 1,552,686 -
94. 1,536,332 Vàng II
95. 1,533,880 Kim Cương I
96. 1,529,772 ngọc lục bảo III
97. 1,523,681 Bạch Kim III
98. 1,521,667 -
99. 1,517,935 ngọc lục bảo II
100. 1,515,565 -