Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,264,246 Đồng I
2. 4,715,724 Bạch Kim II
3. 4,685,083 Đồng III
4. 4,456,253 -
5. 4,205,347 Sắt I
6. 4,090,397 -
7. 3,905,616 -
8. 3,899,292 -
9. 3,896,799 Bạc III
10. 3,888,065 Cao Thủ
11. 3,849,519 -
12. 3,685,779 Cao Thủ
13. 3,674,990 -
14. 3,638,583 Bạch Kim IV
15. 3,627,826 -
16. 3,549,644 -
17. 3,444,546 Cao Thủ
18. 3,401,334 Vàng IV
19. 3,283,180 -
20. 3,235,731 Kim Cương IV
21. 3,206,944 -
22. 3,173,117 -
23. 3,144,915 Bạc IV
24. 3,143,077 Bạc IV
25. 3,139,170 Đồng IV
26. 3,087,495 Đồng III
27. 3,080,878 -
28. 3,069,562 Sắt I
29. 3,062,021 -
30. 3,019,071 ngọc lục bảo I
31. 3,007,204 -
32. 2,961,294 Đồng II
33. 2,909,358 -
34. 2,899,081 -
35. 2,878,471 Bạch Kim II
36. 2,876,262 Đồng I
37. 2,849,706 Đồng IV
38. 2,829,780 Bạc IV
39. 2,825,649 -
40. 2,823,824 Vàng I
41. 2,799,377 -
42. 2,791,197 -
43. 2,776,591 -
44. 2,736,261 ngọc lục bảo IV
45. 2,735,566 Bạc II
46. 2,708,657 Cao Thủ
47. 2,698,017 Bạc IV
48. 2,692,608 Vàng IV
49. 2,683,251 -
50. 2,682,692 Sắt II
51. 2,653,017 -
52. 2,645,099 Đồng IV
53. 2,644,135 -
54. 2,605,983 ngọc lục bảo III
55. 2,595,625 Bạch Kim IV
56. 2,594,231 Bạc II
57. 2,588,018 Đồng IV
58. 2,578,392 -
59. 2,577,346 Đồng IV
60. 2,577,095 Đồng III
61. 2,568,109 -
62. 2,552,053 Sắt II
63. 2,547,258 Vàng III
64. 2,546,908 Vàng IV
65. 2,537,867 Đồng IV
66. 2,535,239 Vàng III
67. 2,531,476 Đồng IV
68. 2,518,785 -
69. 2,518,474 Kim Cương I
70. 2,514,644 -
71. 2,514,565 Đồng I
72. 2,501,375 Bạch Kim II
73. 2,499,661 -
74. 2,498,966 -
75. 2,487,329 Sắt II
76. 2,485,524 Vàng III
77. 2,473,885 ngọc lục bảo IV
78. 2,468,854 Bạc IV
79. 2,459,776 Đồng IV
80. 2,437,627 Bạc II
81. 2,429,630 -
82. 2,424,782 Sắt II
83. 2,406,297 ngọc lục bảo III
84. 2,403,804 -
85. 2,401,514 -
86. 2,399,485 -
87. 2,389,640 Đồng I
88. 2,388,689 -
89. 2,376,644 -
90. 2,371,328 Vàng IV
91. 2,368,400 -
92. 2,368,083 -
93. 2,362,699 Sắt II
94. 2,354,938 Đồng II
95. 2,349,731 Bạc III
96. 2,341,250 Vàng IV
97. 2,330,374 Đồng II
98. 2,313,600 -
99. 2,312,416 -
100. 2,305,881 Sắt III