Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,755,333 ngọc lục bảo III
2. 4,519,813 -
3. 4,015,218 Đồng IV
4. 3,611,318 -
5. 3,168,550 -
6. 3,060,185 Kim Cương I
7. 3,041,677 ngọc lục bảo III
8. 2,844,747 Đồng II
9. 2,748,215 Đồng I
10. 2,726,180 Bạc IV
11. 2,688,756 Đồng III
12. 2,660,653 -
13. 2,598,784 -
14. 2,554,895 -
15. 2,521,304 -
16. 2,478,888 -
17. 2,473,808 -
18. 2,427,844 Sắt II
19. 2,425,168 -
20. 2,411,194 -
21. 2,405,478 Kim Cương II
22. 2,400,956 -
23. 2,374,105 Vàng III
24. 2,294,010 -
25. 2,261,948 Kim Cương I
26. 2,246,866 -
27. 2,245,513 -
28. 2,241,774 Đồng IV
29. 2,221,764 Bạch Kim III
30. 2,218,697 Vàng II
31. 2,218,349 Kim Cương IV
32. 2,217,839 -
33. 2,170,172 -
34. 2,169,582 Đồng IV
35. 2,128,167 Vàng IV
36. 2,103,140 ngọc lục bảo III
37. 2,063,093 -
38. 2,050,486 Đồng II
39. 2,048,898 -
40. 2,032,021 Đồng III
41. 2,026,355 Đồng II
42. 2,022,483 Bạc III
43. 2,018,574 -
44. 2,011,562 -
45. 1,979,837 Đồng IV
46. 1,970,474 -
47. 1,954,294 -
48. 1,951,251 -
49. 1,948,174 Vàng IV
50. 1,935,347 Bạc II
51. 1,901,538 Đại Cao Thủ
52. 1,897,342 -
53. 1,893,811 ngọc lục bảo IV
54. 1,886,119 -
55. 1,880,690 -
56. 1,868,849 -
57. 1,865,846 Kim Cương IV
58. 1,850,957 Đồng III
59. 1,847,786 Đồng II
60. 1,828,609 Vàng III
61. 1,824,876 ngọc lục bảo II
62. 1,804,194 Vàng I
63. 1,788,295 -
64. 1,783,405 Vàng II
65. 1,757,161 Bạch Kim IV
66. 1,751,949 ngọc lục bảo IV
67. 1,738,526 Bạc III
68. 1,714,375 Sắt III
69. 1,710,841 -
70. 1,708,906 -
71. 1,695,319 Bạc IV
72. 1,691,721 -
73. 1,686,468 Cao Thủ
74. 1,681,701 -
75. 1,672,363 -
76. 1,669,537 -
77. 1,666,222 ngọc lục bảo IV
78. 1,648,245 -
79. 1,647,744 -
80. 1,637,050 Đồng IV
81. 1,627,971 -
82. 1,615,793 -
83. 1,611,728 -
84. 1,611,359 -
85. 1,588,961 -
86. 1,574,831 -
87. 1,571,631 Bạch Kim III
88. 1,571,252 -
89. 1,570,831 ngọc lục bảo II
90. 1,565,887 -
91. 1,557,186 -
92. 1,545,354 Đồng II
93. 1,543,421 Sắt III
94. 1,540,527 -
95. 1,539,632 -
96. 1,538,776 -
97. 1,533,232 ngọc lục bảo III
98. 1,531,958 Vàng IV
99. 1,511,652 Vàng III
100. 1,504,202 Bạc III