Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,799,053 Kim Cương I
2. 4,557,756 ngọc lục bảo IV
3. 4,522,004 -
4. 3,864,741 Cao Thủ
5. 3,759,697 -
6. 3,425,296 Cao Thủ
7. 3,187,031 -
8. 3,121,817 -
9. 3,027,390 -
10. 2,920,771 Cao Thủ
11. 2,914,818 -
12. 2,889,125 -
13. 2,875,126 ngọc lục bảo IV
14. 2,814,516 Bạch Kim II
15. 2,739,760 Bạch Kim I
16. 2,666,762 -
17. 2,664,387 ngọc lục bảo I
18. 2,625,368 -
19. 2,516,060 -
20. 2,510,899 Bạc I
21. 2,373,013 -
22. 2,334,905 Cao Thủ
23. 2,333,017 Cao Thủ
24. 2,332,384 -
25. 2,319,462 Kim Cương II
26. 2,309,370 ngọc lục bảo II
27. 2,282,731 ngọc lục bảo II
28. 2,270,396 Kim Cương I
29. 2,260,734 Bạch Kim IV
30. 2,259,218 -
31. 2,235,881 -
32. 2,234,666 Kim Cương II
33. 2,192,961 Vàng III
34. 2,186,869 -
35. 2,184,279 ngọc lục bảo IV
36. 2,167,927 -
37. 2,158,227 -
38. 2,149,587 Kim Cương III
39. 2,138,502 ngọc lục bảo I
40. 2,137,365 Cao Thủ
41. 2,135,365 Đồng III
42. 2,098,034 Kim Cương III
43. 2,093,947 Bạch Kim II
44. 2,079,100 Kim Cương III
45. 2,078,037 ngọc lục bảo III
46. 2,058,413 Bạch Kim III
47. 2,047,268 ngọc lục bảo II
48. 2,043,673 -
49. 2,040,472 Vàng III
50. 2,023,755 -
51. 2,010,356 Bạc III
52. 1,999,614 Cao Thủ
53. 1,992,425 -
54. 1,992,005 ngọc lục bảo I
55. 1,960,691 -
56. 1,952,709 -
57. 1,948,535 Kim Cương III
58. 1,940,815 Cao Thủ
59. 1,938,955 -
60. 1,929,248 -
61. 1,918,326 ngọc lục bảo II
62. 1,904,521 -
63. 1,891,823 -
64. 1,889,439 -
65. 1,865,652 -
66. 1,854,518 Đại Cao Thủ
67. 1,853,340 Bạc II
68. 1,839,565 Bạch Kim IV
69. 1,838,473 -
70. 1,802,085 Bạc IV
71. 1,792,320 Bạch Kim I
72. 1,791,291 -
73. 1,790,582 -
74. 1,790,284 Đồng III
75. 1,790,170 Bạc III
76. 1,775,765 Bạch Kim II
77. 1,771,932 Kim Cương IV
78. 1,771,048 Kim Cương IV
79. 1,749,000 ngọc lục bảo III
80. 1,747,142 Đại Cao Thủ
81. 1,744,796 -
82. 1,743,640 Bạch Kim I
83. 1,742,285 -
84. 1,741,148 Vàng I
85. 1,735,691 Bạch Kim IV
86. 1,734,424 -
87. 1,729,676 ngọc lục bảo III
88. 1,726,395 ngọc lục bảo IV
89. 1,723,742 -
90. 1,717,029 Cao Thủ
91. 1,716,246 ngọc lục bảo III
92. 1,706,896 ngọc lục bảo III
93. 1,700,088 ngọc lục bảo IV
94. 1,694,691 Kim Cương III
95. 1,694,577 -
96. 1,689,292 -
97. 1,684,327 Bạch Kim III
98. 1,683,427 Kim Cương III
99. 1,682,664 Bạch Kim II
100. 1,681,788 Bạc III