Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,024,219 -
2. 4,876,124 -
3. 4,821,054 ngọc lục bảo IV
4. 4,178,925 ngọc lục bảo IV
5. 3,235,421 -
6. 3,218,476 Sắt IV
7. 2,980,358 ngọc lục bảo IV
8. 2,945,463 Bạch Kim III
9. 2,926,007 Bạc I
10. 2,829,819 Vàng III
11. 2,827,448 Kim Cương III
12. 2,823,176 Bạc IV
13. 2,741,898 Bạch Kim IV
14. 2,680,754 Kim Cương IV
15. 2,615,812 -
16. 2,505,195 -
17. 2,422,585 Bạch Kim II
18. 2,418,491 -
19. 2,377,378 Bạc II
20. 2,365,807 Đồng I
21. 2,286,499 -
22. 2,252,650 Bạc II
23. 2,244,110 -
24. 2,228,050 Đồng IV
25. 2,223,282 ngọc lục bảo IV
26. 2,220,959 -
27. 2,220,304 Đồng IV
28. 2,176,638 Bạch Kim I
29. 2,161,517 Kim Cương IV
30. 2,147,278 -
31. 2,134,142 Kim Cương IV
32. 2,132,310 Bạc II
33. 2,122,245 Vàng III
34. 2,074,216 -
35. 2,045,265 Bạch Kim II
36. 2,036,197 -
37. 2,011,387 Bạch Kim III
38. 2,010,997 Bạch Kim II
39. 1,998,380 Kim Cương IV
40. 1,980,137 ngọc lục bảo II
41. 1,968,750 Vàng III
42. 1,967,370 Vàng III
43. 1,965,068 Kim Cương IV
44. 1,964,203 -
45. 1,932,635 -
46. 1,931,709 Cao Thủ
47. 1,927,504 ngọc lục bảo IV
48. 1,926,104 ngọc lục bảo IV
49. 1,922,301 -
50. 1,921,921 ngọc lục bảo III
51. 1,919,487 ngọc lục bảo III
52. 1,899,041 -
53. 1,898,911 Vàng III
54. 1,890,502 -
55. 1,889,411 Kim Cương IV
56. 1,874,105 Cao Thủ
57. 1,870,097 Đồng I
58. 1,865,966 ngọc lục bảo III
59. 1,859,954 Bạch Kim I
60. 1,807,691 -
61. 1,789,272 ngọc lục bảo IV
62. 1,778,725 Kim Cương III
63. 1,778,219 ngọc lục bảo IV
64. 1,775,193 Bạch Kim II
65. 1,773,803 -
66. 1,770,415 Vàng I
67. 1,766,891 Kim Cương II
68. 1,764,368 -
69. 1,760,098 -
70. 1,752,886 Bạch Kim IV
71. 1,724,551 Bạch Kim II
72. 1,716,817 Vàng II
73. 1,714,203 Đồng II
74. 1,706,136 ngọc lục bảo II
75. 1,690,282 -
76. 1,690,268 Bạch Kim IV
77. 1,680,616 -
78. 1,661,565 -
79. 1,661,240 Bạch Kim II
80. 1,656,580 -
81. 1,654,958 -
82. 1,645,100 Vàng IV
83. 1,638,096 Sắt I
84. 1,637,711 -
85. 1,634,020 ngọc lục bảo I
86. 1,629,910 ngọc lục bảo II
87. 1,629,884 -
88. 1,629,687 ngọc lục bảo IV
89. 1,626,630 -
90. 1,624,888 Bạch Kim I
91. 1,624,494 -
92. 1,623,041 -
93. 1,620,627 Kim Cương I
94. 1,609,927 Vàng I
95. 1,603,785 -
96. 1,601,894 -
97. 1,591,812 Sắt I
98. 1,580,085 -
99. 1,573,218 ngọc lục bảo IV
100. 1,572,396 -