Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,594,018 -
2. 6,275,228 Bạch Kim III
3. 6,205,949 ngọc lục bảo II
4. 4,645,066 -
5. 4,337,808 Bạc II
6. 4,285,394 -
7. 3,975,032 Bạc IV
8. 3,958,198 Kim Cương III
9. 3,701,672 -
10. 3,688,000 Bạch Kim I
11. 3,610,018 -
12. 3,601,515 ngọc lục bảo II
13. 3,563,438 -
14. 3,475,814 ngọc lục bảo II
15. 3,460,710 -
16. 3,330,000 Bạch Kim II
17. 3,308,260 Thách Đấu
18. 3,271,336 ngọc lục bảo I
19. 3,254,431 Bạc IV
20. 3,210,202 Kim Cương I
21. 3,129,361 ngọc lục bảo IV
22. 3,086,735 Bạc IV
23. 3,060,776 Kim Cương IV
24. 3,018,450 Đồng II
25. 2,981,420 -
26. 2,929,662 -
27. 2,858,741 ngọc lục bảo IV
28. 2,857,022 -
29. 2,854,750 ngọc lục bảo I
30. 2,827,598 ngọc lục bảo IV
31. 2,825,007 Cao Thủ
32. 2,823,994 ngọc lục bảo IV
33. 2,804,922 -
34. 2,796,061 Sắt IV
35. 2,782,444 -
36. 2,766,491 Đồng IV
37. 2,746,127 Kim Cương IV
38. 2,745,083 Kim Cương II
39. 2,722,643 Kim Cương III
40. 2,709,757 Kim Cương III
41. 2,689,891 -
42. 2,636,696 Cao Thủ
43. 2,627,305 Bạc IV
44. 2,617,445 Bạch Kim II
45. 2,614,545 Đồng II
46. 2,611,335 -
47. 2,588,968 -
48. 2,564,100 -
49. 2,560,909 Vàng IV
50. 2,545,016 Vàng III
51. 2,544,411 -
52. 2,543,725 -
53. 2,516,818 -
54. 2,500,531 Bạch Kim II
55. 2,473,860 Kim Cương IV
56. 2,415,511 -
57. 2,402,442 Đại Cao Thủ
58. 2,367,357 -
59. 2,363,726 -
60. 2,360,097 Kim Cương III
61. 2,353,229 Bạch Kim IV
62. 2,341,347 Vàng III
63. 2,330,878 -
64. 2,327,224 ngọc lục bảo III
65. 2,313,876 Bạch Kim IV
66. 2,299,149 -
67. 2,292,970 -
68. 2,280,690 -
69. 2,273,551 ngọc lục bảo III
70. 2,262,069 -
71. 2,261,355 -
72. 2,252,897 -
73. 2,222,308 Bạch Kim II
74. 2,219,049 Bạch Kim IV
75. 2,209,304 ngọc lục bảo II
76. 2,193,347 -
77. 2,192,707 Kim Cương IV
78. 2,192,417 -
79. 2,192,402 Bạch Kim II
80. 2,191,894 Cao Thủ
81. 2,182,137 Vàng I
82. 2,178,907 -
83. 2,176,216 -
84. 2,173,384 -
85. 2,170,382 -
86. 2,167,400 Vàng III
87. 2,162,849 -
88. 2,159,983 -
89. 2,143,868 -
90. 2,131,040 -
91. 2,124,912 -
92. 2,120,262 -
93. 2,109,035 ngọc lục bảo IV
94. 2,106,490 Kim Cương IV
95. 2,100,014 Vàng III
96. 2,091,880 Đồng I
97. 2,062,333 Kim Cương II
98. 2,058,049 Kim Cương III
99. 2,055,395 -
100. 2,046,864 ngọc lục bảo II