Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,408,356 ngọc lục bảo II
2. 3,844,716 -
3. 3,539,232 Cao Thủ
4. 3,278,382 Cao Thủ
5. 3,072,922 Đồng IV
6. 2,910,509 -
7. 2,779,350 -
8. 2,704,369 Cao Thủ
9. 2,664,069 -
10. 2,658,277 ngọc lục bảo IV
11. 2,572,014 -
12. 2,493,952 Kim Cương II
13. 2,319,203 Kim Cương II
14. 2,240,449 ngọc lục bảo III
15. 2,206,636 Đại Cao Thủ
16. 2,013,276 Vàng IV
17. 2,011,276 -
18. 2,003,708 Kim Cương IV
19. 1,954,535 -
20. 1,885,018 -
21. 1,829,928 Kim Cương IV
22. 1,774,408 -
23. 1,744,790 Vàng II
24. 1,740,392 -
25. 1,729,098 Kim Cương II
26. 1,727,244 -
27. 1,721,778 Đại Cao Thủ
28. 1,720,058 -
29. 1,679,062 Bạc I
30. 1,677,079 -
31. 1,670,985 -
32. 1,670,284 -
33. 1,655,335 Vàng I
34. 1,649,519 Kim Cương I
35. 1,627,032 Kim Cương II
36. 1,612,104 Cao Thủ
37. 1,610,447 -
38. 1,595,426 -
39. 1,580,069 -
40. 1,562,941 -
41. 1,552,538 -
42. 1,542,769 -
43. 1,537,563 Bạc IV
44. 1,531,719 -
45. 1,514,932 -
46. 1,491,261 Bạch Kim III
47. 1,489,796 -
48. 1,470,737 Bạch Kim II
49. 1,462,909 Đồng III
50. 1,458,184 ngọc lục bảo IV
51. 1,454,280 ngọc lục bảo III
52. 1,443,151 ngọc lục bảo IV
53. 1,438,287 Kim Cương IV
54. 1,432,741 Kim Cương IV
55. 1,407,563 -
56. 1,406,084 ngọc lục bảo I
57. 1,401,447 Cao Thủ
58. 1,363,603 Kim Cương III
59. 1,361,252 ngọc lục bảo IV
60. 1,353,316 Kim Cương III
61. 1,346,554 -
62. 1,331,149 -
63. 1,327,326 Kim Cương III
64. 1,326,588 -
65. 1,324,440 Vàng III
66. 1,324,413 -
67. 1,318,990 -
68. 1,318,608 -
69. 1,313,190 -
70. 1,309,054 ngọc lục bảo IV
71. 1,308,954 Vàng IV
72. 1,307,590 ngọc lục bảo III
73. 1,306,897 -
74. 1,304,664 Bạc I
75. 1,303,592 Bạch Kim III
76. 1,301,057 -
77. 1,299,929 -
78. 1,291,841 Đồng III
79. 1,289,218 -
80. 1,282,369 -
81. 1,272,470 Bạch Kim III
82. 1,271,516 Bạch Kim II
83. 1,265,227 Bạch Kim I
84. 1,258,423 Vàng IV
85. 1,255,413 Kim Cương IV
86. 1,246,456 -
87. 1,242,230 -
88. 1,232,237 Bạch Kim I
89. 1,229,440 -
90. 1,227,294 -
91. 1,224,815 -
92. 1,224,668 Kim Cương III
93. 1,214,141 -
94. 1,206,031 -
95. 1,201,859 ngọc lục bảo IV
96. 1,199,721 -
97. 1,194,695 ngọc lục bảo II
98. 1,179,012 -
99. 1,178,246 -
100. 1,174,454 ngọc lục bảo IV