Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,459,846 Bạch Kim II
2. 3,987,051 -
3. 3,011,240 Bạc I
4. 2,779,487 Sắt II
5. 2,240,739 Cao Thủ
6. 2,150,281 ngọc lục bảo II
7. 2,044,089 -
8. 2,043,454 Vàng III
9. 1,967,306 ngọc lục bảo II
10. 1,911,249 -
11. 1,768,365 ngọc lục bảo III
12. 1,766,199 -
13. 1,660,287 ngọc lục bảo IV
14. 1,514,262 -
15. 1,468,992 Bạch Kim II
16. 1,440,339 Kim Cương II
17. 1,388,255 -
18. 1,357,505 -
19. 1,351,281 -
20. 1,315,470 -
21. 1,284,246 -
22. 1,277,028 Bạc II
23. 1,242,224 -
24. 1,241,526 Đồng I
25. 1,240,060 Sắt II
26. 1,208,843 -
27. 1,208,167 Đồng III
28. 1,203,663 -
29. 1,201,488 -
30. 1,197,147 -
31. 1,165,839 -
32. 1,163,680 -
33. 1,162,760 ngọc lục bảo I
34. 1,160,641 -
35. 1,133,274 Kim Cương IV
36. 1,124,696 -
37. 1,108,328 -
38. 1,093,658 -
39. 1,085,257 -
40. 1,073,340 ngọc lục bảo III
41. 1,067,178 Cao Thủ
42. 1,061,406 Kim Cương IV
43. 1,050,402 -
44. 1,042,902 -
45. 991,172 Bạch Kim IV
46. 983,785 ngọc lục bảo IV
47. 978,770 Sắt IV
48. 968,849 Bạch Kim IV
49. 964,066 -
50. 959,443 Vàng I
51. 951,364 Bạch Kim I
52. 948,372 -
53. 938,355 Vàng IV
54. 927,376 Vàng IV
55. 924,012 -
56. 922,260 -
57. 908,512 ngọc lục bảo III
58. 905,053 Đồng IV
59. 897,085 -
60. 892,299 Kim Cương II
61. 887,851 -
62. 885,895 Bạc III
63. 880,198 Kim Cương II
64. 871,245 -
65. 867,413 -
66. 865,031 Vàng III
67. 862,556 -
68. 861,392 -
69. 857,857 -
70. 850,867 -
71. 847,342 -
72. 832,607 -
73. 831,047 Kim Cương IV
74. 823,704 -
75. 822,648 -
76. 819,620 ngọc lục bảo III
77. 818,571 ngọc lục bảo III
78. 810,713 Bạch Kim IV
79. 808,941 -
80. 805,567 -
81. 804,669 -
82. 802,509 -
83. 793,267 -
84. 789,746 ngọc lục bảo II
85. 784,816 ngọc lục bảo IV
86. 784,587 -
87. 784,218 -
88. 780,588 Sắt IV
89. 778,215 -
90. 771,883 Kim Cương I
91. 767,947 Kim Cương IV
92. 766,564 -
93. 743,778 -
94. 741,996 Bạch Kim IV
95. 739,398 ngọc lục bảo III
96. 738,485 ngọc lục bảo II
97. 737,366 Bạch Kim II
98. 734,921 -
99. 729,509 -
100. 724,439 -