Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,358,212 Kim Cương I
2. 1,942,398 Kim Cương I
3. 1,831,126 Đại Cao Thủ
4. 1,760,565 ngọc lục bảo III
5. 1,625,016 Kim Cương III
6. 1,482,549 Đại Cao Thủ
7. 1,443,420 ngọc lục bảo I
8. 1,428,059 -
9. 1,384,961 Kim Cương III
10. 1,383,699 Kim Cương III
11. 1,317,134 ngọc lục bảo IV
12. 1,315,395 Kim Cương IV
13. 1,264,636 -
14. 1,258,576 Bạc IV
15. 1,198,407 Cao Thủ
16. 1,162,804 Kim Cương I
17. 1,150,559 Kim Cương IV
18. 1,141,351 Kim Cương IV
19. 1,128,923 Vàng IV
20. 1,109,112 -
21. 1,074,503 Cao Thủ
22. 1,045,880 -
23. 1,044,300 Bạch Kim IV
24. 1,017,848 ngọc lục bảo II
25. 1,004,810 -
26. 954,920 Kim Cương II
27. 927,386 -
28. 917,741 -
29. 917,430 -
30. 886,235 Bạch Kim II
31. 873,389 Bạch Kim III
32. 851,072 Kim Cương III
33. 847,446 Vàng I
34. 807,401 Kim Cương IV
35. 804,213 -
36. 790,840 -
37. 776,541 Bạch Kim III
38. 764,958 Vàng IV
39. 759,350 Bạch Kim I
40. 746,156 Kim Cương IV
41. 742,509 Bạch Kim II
42. 724,248 -
43. 723,121 -
44. 718,056 Cao Thủ
45. 716,228 -
46. 700,049 ngọc lục bảo III
47. 693,729 Bạc II
48. 693,507 -
49. 691,449 Vàng I
50. 688,730 ngọc lục bảo IV
51. 685,952 Đồng III
52. 682,492 Bạc I
53. 681,105 -
54. 676,999 Đồng IV
55. 674,343 ngọc lục bảo I
56. 672,606 -
57. 665,767 Bạc II
58. 655,963 Kim Cương II
59. 655,820 -
60. 647,304 ngọc lục bảo II
61. 644,960 Bạch Kim III
62. 643,301 ngọc lục bảo II
63. 643,173 -
64. 641,091 Sắt II
65. 637,943 Bạc III
66. 632,612 -
67. 632,459 Sắt I
68. 631,920 -
69. 631,058 -
70. 628,872 -
71. 627,616 -
72. 623,791 Đồng III
73. 622,581 -
74. 619,907 Bạc I
75. 612,648 ngọc lục bảo I
76. 610,256 -
77. 609,447 Kim Cương IV
78. 608,016 -
79. 605,904 Bạc III
80. 605,898 -
81. 603,299 Kim Cương III
82. 602,915 Đồng III
83. 601,622 Đồng I
84. 597,870 Vàng II
85. 596,251 -
86. 596,175 Bạch Kim II
87. 594,503 Sắt I
88. 594,447 -
89. 593,968 Bạc IV
90. 591,855 -
91. 590,680 ngọc lục bảo II
92. 587,922 Vàng II
93. 587,245 Bạch Kim IV
94. 585,746 ngọc lục bảo III
95. 584,039 Đồng II
96. 581,863 -
97. 580,901 Bạch Kim I
98. 579,472 ngọc lục bảo IV
99. 579,023 Bạch Kim I
100. 578,976 Đồng I