Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,467,058 ngọc lục bảo III
2. 3,206,706 Kim Cương I
3. 2,970,650 -
4. 2,888,837 Thách Đấu
5. 2,883,430 ngọc lục bảo II
6. 2,743,031 Kim Cương I
7. 2,709,893 Bạc I
8. 2,665,132 Bạch Kim I
9. 2,631,103 Đồng I
10. 2,566,185 ngọc lục bảo IV
11. 2,523,951 Kim Cương IV
12. 2,518,884 Đại Cao Thủ
13. 2,487,751 Vàng III
14. 2,482,722 -
15. 2,449,249 ngọc lục bảo II
16. 2,446,218 Bạch Kim IV
17. 2,340,163 Kim Cương IV
18. 2,321,834 Kim Cương IV
19. 2,254,006 Bạc II
20. 2,220,591 ngọc lục bảo II
21. 2,219,476 -
22. 2,184,582 Kim Cương III
23. 2,146,340 Bạc II
24. 2,145,088 Vàng III
25. 2,074,838 Kim Cương III
26. 2,069,867 -
27. 2,023,335 Bạch Kim III
28. 2,008,102 -
29. 1,972,297 Kim Cương IV
30. 1,967,407 Vàng III
31. 1,965,178 Kim Cương IV
32. 1,962,310 Kim Cương IV
33. 1,950,997 Đồng II
34. 1,930,785 Vàng IV
35. 1,858,860 ngọc lục bảo IV
36. 1,856,423 ngọc lục bảo I
37. 1,837,698 Kim Cương III
38. 1,820,536 Kim Cương I
39. 1,803,778 -
40. 1,801,130 -
41. 1,790,252 -
42. 1,787,461 Bạch Kim I
43. 1,784,168 Kim Cương II
44. 1,763,174 ngọc lục bảo IV
45. 1,762,293 Bạch Kim II
46. 1,761,495 -
47. 1,759,151 Bạch Kim IV
48. 1,753,164 Cao Thủ
49. 1,744,482 ngọc lục bảo III
50. 1,730,901 Bạch Kim I
51. 1,714,023 ngọc lục bảo I
52. 1,707,926 -
53. 1,693,695 -
54. 1,688,219 -
55. 1,679,354 Sắt III
56. 1,675,105 -
57. 1,650,122 Vàng III
58. 1,639,796 -
59. 1,624,029 -
60. 1,612,470 -
61. 1,586,692 -
62. 1,584,525 -
63. 1,582,659 ngọc lục bảo III
64. 1,574,280 Vàng III
65. 1,562,922 Kim Cương I
66. 1,557,140 Bạc II
67. 1,555,892 -
68. 1,535,547 ngọc lục bảo II
69. 1,522,459 ngọc lục bảo II
70. 1,508,649 -
71. 1,499,975 Vàng IV
72. 1,496,194 Bạch Kim IV
73. 1,483,393 -
74. 1,476,357 Vàng III
75. 1,474,120 Bạch Kim I
76. 1,472,942 -
77. 1,468,026 Đồng IV
78. 1,463,471 Bạch Kim II
79. 1,453,715 Vàng II
80. 1,446,078 -
81. 1,443,375 Bạc I
82. 1,442,333 -
83. 1,434,524 ngọc lục bảo IV
84. 1,432,437 Sắt I
85. 1,426,517 Vàng II
86. 1,407,717 Bạc IV
87. 1,404,352 ngọc lục bảo I
88. 1,400,253 Bạch Kim IV
89. 1,398,654 -
90. 1,387,672 -
91. 1,385,022 Bạch Kim IV
92. 1,380,814 -
93. 1,374,894 -
94. 1,370,491 -
95. 1,364,364 Vàng III
96. 1,360,665 ngọc lục bảo IV
97. 1,357,266 -
98. 1,354,781 Bạch Kim II
99. 1,352,636 Kim Cương IV
100. 1,346,803 -