Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,548,327 Bạch Kim III
2. 4,033,181 Kim Cương III
3. 3,848,263 Vàng II
4. 3,516,588 ngọc lục bảo II
5. 3,502,572 -
6. 3,399,957 ngọc lục bảo IV
7. 3,302,963 -
8. 3,279,821 -
9. 3,143,859 -
10. 2,941,424 ngọc lục bảo II
11. 2,888,902 -
12. 2,874,707 Cao Thủ
13. 2,790,519 Đồng IV
14. 2,742,751 Kim Cương IV
15. 2,485,490 Bạc III
16. 2,457,980 -
17. 2,399,722 Vàng III
18. 2,355,581 -
19. 2,294,981 -
20. 2,293,719 Vàng II
21. 2,174,355 Đồng III
22. 2,152,436 ngọc lục bảo III
23. 2,093,085 -
24. 2,034,755 -
25. 1,995,662 -
26. 1,915,506 -
27. 1,901,884 Bạch Kim IV
28. 1,812,289 -
29. 1,724,144 -
30. 1,721,169 Bạch Kim III
31. 1,718,817 -
32. 1,702,396 -
33. 1,687,006 Cao Thủ
34. 1,675,170 Vàng IV
35. 1,672,985 Vàng III
36. 1,662,789 ngọc lục bảo I
37. 1,638,649 Bạch Kim III
38. 1,605,904 -
39. 1,584,004 Đồng IV
40. 1,575,329 Đồng II
41. 1,547,640 -
42. 1,537,972 -
43. 1,533,845 Bạch Kim III
44. 1,529,739 Bạc IV
45. 1,501,184 Bạch Kim IV
46. 1,499,354 ngọc lục bảo IV
47. 1,489,643 -
48. 1,465,675 -
49. 1,463,694 -
50. 1,447,574 Bạch Kim III
51. 1,446,330 -
52. 1,443,901 Vàng II
53. 1,440,580 Bạc II
54. 1,436,844 Bạc I
55. 1,428,813 Đồng III
56. 1,428,117 -
57. 1,419,170 -
58. 1,415,400 Bạch Kim II
59. 1,414,703 -
60. 1,392,956 Bạch Kim IV
61. 1,389,268 ngọc lục bảo IV
62. 1,372,222 Bạch Kim IV
63. 1,366,405 Sắt I
64. 1,359,028 ngọc lục bảo III
65. 1,357,801 -
66. 1,332,000 -
67. 1,331,817 -
68. 1,325,418 ngọc lục bảo IV
69. 1,307,514 -
70. 1,305,775 ngọc lục bảo IV
71. 1,304,538 Đồng III
72. 1,304,173 Sắt IV
73. 1,303,360 Kim Cương I
74. 1,298,965 -
75. 1,293,202 Bạch Kim III
76. 1,284,729 -
77. 1,284,450 Bạc IV
78. 1,283,333 -
79. 1,277,800 -
80. 1,266,852 ngọc lục bảo II
81. 1,261,039 -
82. 1,253,726 Bạch Kim III
83. 1,251,669 Bạch Kim III
84. 1,249,776 Vàng III
85. 1,249,156 Bạc III
86. 1,246,086 -
87. 1,233,842 Sắt IV
88. 1,229,892 Sắt II
89. 1,225,958 -
90. 1,218,648 Kim Cương IV
91. 1,209,538 -
92. 1,208,533 ngọc lục bảo II
93. 1,206,248 -
94. 1,205,286 -
95. 1,204,033 -
96. 1,202,646 Vàng IV
97. 1,189,804 Đồng II
98. 1,186,728 Kim Cương IV
99. 1,185,723 Bạc IV
100. 1,176,879 ngọc lục bảo III