Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,594,424 Kim Cương II
2. 3,325,074 Vàng III
3. 3,000,926 Vàng III
4. 2,568,766 ngọc lục bảo IV
5. 2,481,713 -
6. 2,456,428 ngọc lục bảo IV
7. 2,336,947 Bạch Kim I
8. 2,229,069 -
9. 2,194,399 ngọc lục bảo II
10. 2,072,064 Bạch Kim IV
11. 1,945,112 Kim Cương III
12. 1,800,639 -
13. 1,712,630 Cao Thủ
14. 1,669,001 -
15. 1,641,139 -
16. 1,640,680 Bạc II
17. 1,630,226 Kim Cương IV
18. 1,609,261 ngọc lục bảo III
19. 1,603,126 -
20. 1,522,164 Bạch Kim IV
21. 1,516,026 -
22. 1,503,765 -
23. 1,491,912 -
24. 1,491,803 Bạch Kim I
25. 1,486,531 -
26. 1,465,460 ngọc lục bảo III
27. 1,426,009 -
28. 1,411,301 ngọc lục bảo III
29. 1,403,774 Vàng I
30. 1,380,099 ngọc lục bảo IV
31. 1,374,634 Kim Cương IV
32. 1,370,473 -
33. 1,352,459 -
34. 1,338,445 Bạch Kim IV
35. 1,336,276 -
36. 1,319,056 -
37. 1,292,626 Bạch Kim III
38. 1,290,418 Kim Cương IV
39. 1,285,793 -
40. 1,280,294 -
41. 1,277,648 Bạch Kim IV
42. 1,275,634 ngọc lục bảo III
43. 1,267,193 -
44. 1,250,442 Bạc II
45. 1,238,522 -
46. 1,226,026 -
47. 1,208,657 ngọc lục bảo IV
48. 1,199,206 Kim Cương III
49. 1,196,303 -
50. 1,177,037 Kim Cương I
51. 1,173,001 Vàng IV
52. 1,160,170 Bạch Kim II
53. 1,145,040 Bạch Kim III
54. 1,131,431 Bạch Kim III
55. 1,115,259 Vàng IV
56. 1,112,210 Kim Cương III
57. 1,111,818 -
58. 1,101,570 -
59. 1,095,533 Bạc II
60. 1,094,830 Bạch Kim II
61. 1,093,045 Bạc II
62. 1,090,847 -
63. 1,082,347 ngọc lục bảo I
64. 1,079,803 Vàng IV
65. 1,078,590 Vàng IV
66. 1,077,941 Bạch Kim II
67. 1,067,539 -
68. 1,064,129 ngọc lục bảo III
69. 1,047,608 -
70. 1,047,508 -
71. 1,047,423 Kim Cương III
72. 1,037,744 -
73. 1,036,343 ngọc lục bảo III
74. 1,030,097 -
75. 1,029,830 Bạch Kim IV
76. 1,015,522 -
77. 997,329 -
78. 997,231 Đồng IV
79. 995,431 -
80. 989,596 Bạch Kim IV
81. 982,450 -
82. 977,560 Kim Cương III
83. 976,533 Bạc III
84. 974,923 ngọc lục bảo IV
85. 974,410 ngọc lục bảo IV
86. 971,762 -
87. 970,295 -
88. 968,982 Cao Thủ
89. 968,959 ngọc lục bảo I
90. 968,852 -
91. 968,770 Vàng IV
92. 966,019 -
93. 957,494 -
94. 953,517 Vàng IV
95. 945,479 Đồng II
96. 939,708 Kim Cương IV
97. 938,533 Bạch Kim IV
98. 920,988 Bạch Kim III
99. 920,076 -
100. 918,179 Bạch Kim IV