Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,904,461 -
2. 2,644,193 -
3. 2,642,157 -
4. 2,444,333 Vàng I
5. 2,417,081 -
6. 2,368,841 Kim Cương IV
7. 1,976,196 -
8. 1,951,987 -
9. 1,926,818 -
10. 1,893,593 -
11. 1,821,652 Kim Cương III
12. 1,714,289 Cao Thủ
13. 1,633,629 -
14. 1,604,752 Cao Thủ
15. 1,581,641 ngọc lục bảo IV
16. 1,562,574 Bạc IV
17. 1,555,881 -
18. 1,539,719 -
19. 1,468,022 Bạch Kim IV
20. 1,454,094 Kim Cương IV
21. 1,401,119 ngọc lục bảo IV
22. 1,392,780 Bạch Kim III
23. 1,390,821 Vàng IV
24. 1,389,831 ngọc lục bảo IV
25. 1,385,195 -
26. 1,357,458 Bạc IV
27. 1,356,718 -
28. 1,345,044 Vàng II
29. 1,340,196 -
30. 1,320,283 -
31. 1,293,995 -
32. 1,259,909 -
33. 1,229,034 -
34. 1,189,079 -
35. 1,180,507 Vàng III
36. 1,172,215 -
37. 1,152,530 Bạc IV
38. 1,146,020 Vàng I
39. 1,128,735 Bạch Kim II
40. 1,127,905 -
41. 1,115,221 -
42. 1,104,188 Kim Cương IV
43. 1,099,364 -
44. 1,082,224 -
45. 1,076,431 ngọc lục bảo IV
46. 1,062,383 -
47. 1,049,916 Kim Cương IV
48. 1,045,259 -
49. 1,033,088 -
50. 1,032,324 -
51. 1,032,042 -
52. 1,028,532 -
53. 1,027,176 Kim Cương III
54. 1,024,254 Bạch Kim III
55. 1,020,861 -
56. 1,016,748 -
57. 1,014,347 Kim Cương IV
58. 1,002,121 ngọc lục bảo I
59. 971,140 Kim Cương III
60. 958,891 ngọc lục bảo IV
61. 954,717 ngọc lục bảo IV
62. 953,362 ngọc lục bảo I
63. 940,874 ngọc lục bảo IV
64. 939,942 -
65. 936,598 ngọc lục bảo IV
66. 932,206 -
67. 929,383 ngọc lục bảo IV
68. 927,864 Bạch Kim III
69. 921,234 -
70. 915,184 -
71. 905,159 -
72. 904,693 -
73. 898,289 Kim Cương II
74. 897,703 -
75. 891,699 Bạc IV
76. 890,948 -
77. 889,150 -
78. 885,870 -
79. 877,468 -
80. 873,081 ngọc lục bảo IV
81. 868,459 -
82. 866,903 -
83. 861,980 -
84. 859,699 Kim Cương IV
85. 857,175 Kim Cương I
86. 853,514 -
87. 845,062 -
88. 841,931 -
89. 834,923 -
90. 830,615 -
91. 829,565 ngọc lục bảo II
92. 825,788 -
93. 823,777 ngọc lục bảo I
94. 820,131 -
95. 815,747 -
96. 813,598 -
97. 808,522 -
98. 806,483 -
99. 806,355 -
100. 804,030 -