Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,241,251 -
2. 1,318,255 ngọc lục bảo I
3. 1,124,844 ngọc lục bảo I
4. 1,010,234 -
5. 1,002,040 -
6. 969,617 -
7. 966,728 -
8. 917,347 ngọc lục bảo IV
9. 889,605 Cao Thủ
10. 874,023 -
11. 855,626 Kim Cương IV
12. 851,396 Vàng I
13. 841,815 -
14. 827,283 Bạc II
15. 821,961 -
16. 817,957 Bạch Kim I
17. 797,415 ngọc lục bảo IV
18. 795,552 Bạch Kim IV
19. 768,248 -
20. 765,677 -
21. 761,277 -
22. 751,770 -
23. 747,067 -
24. 743,965 -
25. 742,469 -
26. 699,519 Bạch Kim I
27. 698,748 -
28. 693,559 -
29. 687,719 -
30. 687,556 -
31. 670,288 -
32. 665,535 -
33. 662,937 Đại Cao Thủ
34. 653,691 ngọc lục bảo I
35. 634,416 -
36. 633,032 -
37. 627,477 -
38. 627,140 Kim Cương IV
39. 619,638 -
40. 607,108 -
41. 604,639 -
42. 604,194 Vàng II
43. 603,272 -
44. 602,418 -
45. 601,840 Kim Cương I
46. 596,342 Bạc IV
47. 590,988 -
48. 588,259 -
49. 582,799 -
50. 576,572 ngọc lục bảo II
51. 574,677 -
52. 564,969 -
53. 559,244 Kim Cương IV
54. 556,645 -
55. 553,018 -
56. 551,378 -
57. 550,746 Bạch Kim III
58. 543,938 Cao Thủ
59. 541,691 -
60. 540,877 Bạc IV
61. 539,666 -
62. 539,327 Bạch Kim III
63. 535,217 Đồng I
64. 534,529 -
65. 527,513 ngọc lục bảo I
66. 526,266 -
67. 525,411 -
68. 524,833 -
69. 517,461 ngọc lục bảo III
70. 514,979 -
71. 511,502 -
72. 510,914 -
73. 508,899 ngọc lục bảo IV
74. 502,010 -
75. 495,110 -
76. 491,076 Vàng I
77. 490,914 -
78. 484,704 -
79. 477,245 Đồng III
80. 475,112 -
81. 471,945 ngọc lục bảo II
82. 469,385 ngọc lục bảo III
83. 466,562 ngọc lục bảo III
84. 466,457 -
85. 460,988 -
86. 456,516 -
87. 454,592 Bạch Kim II
88. 454,288 -
89. 452,350 Cao Thủ
90. 452,303 -
91. 451,263 -
92. 450,690 -
93. 450,485 -
94. 449,530 -
95. 447,535 -
96. 446,829 -
97. 439,875 Cao Thủ
98. 438,550 -
99. 436,007 -
100. 435,474 Kim Cương III