Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,527,066 -
2. 2,269,911 -
3. 1,927,254 ngọc lục bảo IV
4. 1,926,675 -
5. 1,868,574 -
6. 1,690,406 -
7. 1,686,420 -
8. 1,665,549 ngọc lục bảo IV
9. 1,600,155 -
10. 1,452,665 -
11. 1,390,664 -
12. 1,382,396 Kim Cương III
13. 1,376,210 -
14. 1,352,688 Đồng III
15. 1,348,360 Kim Cương IV
16. 1,213,102 -
17. 1,189,008 -
18. 1,182,431 -
19. 1,172,394 -
20. 1,144,117 -
21. 1,137,948 -
22. 1,123,258 Đại Cao Thủ
23. 1,122,477 -
24. 1,119,790 -
25. 1,117,922 -
26. 1,114,531 -
27. 1,096,680 -
28. 1,093,516 Bạc IV
29. 1,080,703 -
30. 1,059,029 ngọc lục bảo IV
31. 1,053,500 -
32. 1,040,125 Vàng I
33. 1,026,595 ngọc lục bảo I
34. 1,011,371 ngọc lục bảo III
35. 980,480 Đồng I
36. 974,934 -
37. 974,147 -
38. 973,827 -
39. 964,800 Kim Cương IV
40. 957,013 -
41. 952,428 -
42. 941,071 -
43. 940,647 Bạch Kim II
44. 934,605 Đồng I
45. 934,413 Bạch Kim II
46. 925,214 -
47. 925,081 -
48. 909,506 -
49. 886,620 -
50. 884,949 -
51. 876,142 -
52. 861,463 Vàng III
53. 860,414 -
54. 859,410 -
55. 855,482 -
56. 854,847 -
57. 836,045 -
58. 829,410 -
59. 826,020 Bạc II
60. 825,915 -
61. 823,860 Bạch Kim I
62. 821,020 Đồng III
63. 819,839 Đồng III
64. 815,446 -
65. 811,727 -
66. 811,176 Bạch Kim III
67. 810,595 -
68. 810,486 ngọc lục bảo III
69. 810,013 Đồng I
70. 808,601 -
71. 803,543 Sắt III
72. 801,012 -
73. 800,192 -
74. 793,481 Vàng IV
75. 790,971 -
76. 786,268 Bạch Kim II
77. 785,871 Đồng II
78. 782,685 ngọc lục bảo IV
79. 781,520 Vàng II
80. 765,537 -
81. 763,111 -
82. 759,053 -
83. 754,368 -
84. 748,154 -
85. 748,102 -
86. 747,815 -
87. 745,546 -
88. 744,016 -
89. 740,848 -
90. 739,941 ngọc lục bảo III
91. 730,580 -
92. 728,409 Kim Cương IV
93. 727,563 ngọc lục bảo II
94. 726,501 -
95. 725,257 -
96. 714,109 -
97. 713,590 -
98. 702,187 Vàng I
99. 699,784 Bạc I
100. 693,468 -