Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,607,375 Kim Cương II
2. 2,414,804 -
3. 2,215,645 Kim Cương III
4. 2,137,904 -
5. 1,912,318 Vàng IV
6. 1,763,021 Kim Cương I
7. 1,587,085 -
8. 1,575,041 -
9. 1,459,576 Bạch Kim IV
10. 1,392,995 Bạch Kim IV
11. 1,373,386 -
12. 1,358,735 ngọc lục bảo IV
13. 1,222,197 -
14. 1,217,674 Bạc II
15. 1,217,641 -
16. 1,210,897 ngọc lục bảo IV
17. 1,166,103 -
18. 1,152,280 -
19. 1,142,554 -
20. 1,129,307 -
21. 1,072,660 -
22. 1,066,406 -
23. 1,042,071 -
24. 990,890 -
25. 955,364 ngọc lục bảo III
26. 952,249 -
27. 924,500 -
28. 907,095 -
29. 902,056 Bạch Kim I
30. 881,486 ngọc lục bảo I
31. 875,705 -
32. 849,783 Cao Thủ
33. 846,000 -
34. 841,137 -
35. 832,232 -
36. 804,492 Bạc I
37. 803,325 -
38. 795,888 -
39. 777,413 -
40. 769,174 -
41. 768,247 Bạc IV
42. 757,107 -
43. 747,141 -
44. 738,046 -
45. 737,459 Kim Cương I
46. 735,693 ngọc lục bảo IV
47. 735,259 -
48. 730,748 Bạc IV
49. 728,079 -
50. 727,894 Đại Cao Thủ
51. 712,435 -
52. 707,118 -
53. 703,338 -
54. 695,679 Đại Cao Thủ
55. 694,006 -
56. 675,917 Sắt II
57. 672,649 -
58. 671,737 -
59. 667,248 -
60. 663,686 Kim Cương IV
61. 655,604 ngọc lục bảo IV
62. 655,496 ngọc lục bảo II
63. 650,562 Kim Cương IV
64. 649,255 Bạch Kim I
65. 648,853 -
66. 634,470 -
67. 633,909 -
68. 619,359 ngọc lục bảo II
69. 619,346 -
70. 610,617 Bạch Kim II
71. 610,421 -
72. 608,287 Cao Thủ
73. 603,400 -
74. 601,970 -
75. 601,736 ngọc lục bảo IV
76. 601,132 -
77. 600,050 -
78. 594,056 -
79. 593,275 Kim Cương II
80. 592,503 -
81. 591,072 -
82. 589,664 -
83. 588,735 Bạch Kim IV
84. 585,811 -
85. 582,250 -
86. 575,337 ngọc lục bảo III
87. 573,322 Bạch Kim II
88. 570,732 -
89. 563,958 -
90. 563,063 -
91. 562,729 -
92. 558,767 -
93. 558,734 Vàng IV
94. 556,652 ngọc lục bảo IV
95. 556,510 ngọc lục bảo III
96. 547,433 -
97. 544,273 Kim Cương III
98. 540,015 -
99. 534,847 -
100. 534,077 Bạch Kim II