Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,064,028 -
2. 2,478,364 -
3. 2,275,165 -
4. 2,088,336 Đồng II
5. 1,991,991 -
6. 1,703,011 -
7. 1,502,304 -
8. 1,402,585 Kim Cương IV
9. 1,294,391 -
10. 1,273,976 Bạch Kim II
11. 1,263,561 Kim Cương IV
12. 1,238,847 -
13. 1,231,096 -
14. 1,086,705 -
15. 1,080,073 -
16. 1,048,883 -
17. 1,024,111 -
18. 1,008,692 -
19. 992,610 Bạc IV
20. 983,896 -
21. 956,869 Đồng I
22. 951,306 Kim Cương IV
23. 909,941 -
24. 893,747 -
25. 890,431 Bạch Kim IV
26. 889,353 -
27. 882,468 Kim Cương IV
28. 862,968 Vàng I
29. 817,033 Bạch Kim I
30. 809,660 ngọc lục bảo I
31. 807,463 -
32. 803,138 -
33. 792,614 -
34. 788,524 -
35. 782,455 -
36. 747,635 -
37. 741,734 Cao Thủ
38. 738,274 -
39. 719,046 -
40. 715,516 ngọc lục bảo IV
41. 712,759 Kim Cương III
42. 696,808 Bạc IV
43. 694,767 -
44. 688,361 -
45. 686,608 -
46. 685,693 Cao Thủ
47. 685,658 Đồng III
48. 675,009 Vàng II
49. 673,375 -
50. 668,222 -
51. 659,302 -
52. 656,335 -
53. 655,337 -
54. 637,670 ngọc lục bảo II
55. 627,082 Vàng II
56. 626,548 -
57. 624,940 Bạc II
58. 624,426 Vàng III
59. 618,477 -
60. 613,750 -
61. 606,472 ngọc lục bảo I
62. 602,761 -
63. 602,154 -
64. 597,987 -
65. 595,119 Vàng II
66. 588,959 -
67. 584,366 -
68. 577,085 -
69. 573,433 Bạc III
70. 573,061 Kim Cương III
71. 565,818 -
72. 561,378 -
73. 560,983 -
74. 560,437 -
75. 559,031 -
76. 558,491 -
77. 555,490 -
78. 554,739 -
79. 545,008 -
80. 543,403 -
81. 539,424 Kim Cương III
82. 535,430 Kim Cương IV
83. 534,201 -
84. 533,111 -
85. 530,930 -
86. 524,411 -
87. 524,188 -
88. 522,879 ngọc lục bảo IV
89. 521,941 Bạch Kim III
90. 520,610 -
91. 518,992 -
92. 513,581 Bạch Kim IV
93. 508,261 -
94. 508,098 -
95. 506,840 -
96. 504,112 Kim Cương IV
97. 503,158 Bạch Kim IV
98. 499,936 -
99. 498,049 -
100. 490,361 -