Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,408,145 Kim Cương III
2. 2,853,055 -
3. 2,478,792 ngọc lục bảo IV
4. 2,210,628 Kim Cương II
5. 2,178,870 -
6. 2,133,976 Bạc IV
7. 2,098,848 -
8. 1,785,949 -
9. 1,745,163 -
10. 1,742,596 -
11. 1,700,391 Kim Cương I
12. 1,668,914 -
13. 1,624,717 ngọc lục bảo IV
14. 1,580,607 -
15. 1,494,711 -
16. 1,475,575 -
17. 1,389,129 -
18. 1,276,831 Bạc II
19. 1,266,132 -
20. 1,234,339 Bạch Kim III
21. 1,213,201 ngọc lục bảo III
22. 1,201,931 Bạch Kim III
23. 1,179,105 Đồng II
24. 1,141,607 -
25. 1,108,046 -
26. 1,107,621 Bạch Kim IV
27. 1,098,027 ngọc lục bảo IV
28. 1,082,600 Kim Cương II
29. 1,079,908 -
30. 1,064,976 -
31. 1,063,769 -
32. 1,059,392 -
33. 1,050,443 -
34. 1,031,125 -
35. 1,020,026 Sắt II
36. 1,017,464 -
37. 1,016,335 Bạch Kim I
38. 1,007,577 Kim Cương IV
39. 996,860 -
40. 953,867 ngọc lục bảo II
41. 944,550 Vàng II
42. 940,847 Kim Cương IV
43. 929,346 Vàng IV
44. 924,711 -
45. 905,512 -
46. 895,753 Đại Cao Thủ
47. 880,757 Đồng III
48. 880,473 -
49. 869,177 -
50. 865,014 -
51. 851,411 Kim Cương III
52. 811,042 -
53. 799,718 -
54. 797,025 -
55. 788,165 -
56. 786,433 -
57. 785,832 Kim Cương IV
58. 777,089 -
59. 776,490 -
60. 761,231 -
61. 759,643 -
62. 755,575 -
63. 751,376 -
64. 750,554 Kim Cương IV
65. 750,439 -
66. 749,407 ngọc lục bảo I
67. 741,375 -
68. 730,503 -
69. 717,351 -
70. 709,091 -
71. 705,619 -
72. 702,831 -
73. 683,493 -
74. 683,464 Bạch Kim I
75. 679,611 Bạch Kim III
76. 671,198 -
77. 668,209 Vàng II
78. 662,902 ngọc lục bảo IV
79. 659,532 Đồng III
80. 658,112 ngọc lục bảo I
81. 650,289 Bạc IV
82. 649,744 Bạch Kim IV
83. 640,318 -
84. 639,270 -
85. 635,716 Kim Cương IV
86. 634,772 ngọc lục bảo IV
87. 634,583 -
88. 633,106 Đồng IV
89. 632,558 -
90. 631,801 Kim Cương IV
91. 630,186 -
92. 628,237 Bạch Kim II
93. 624,734 Bạch Kim I
94. 623,715 -
95. 619,967 -
96. 619,022 ngọc lục bảo I
97. 618,417 -
98. 611,373 -
99. 605,908 -
100. 603,486 -